Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,297,740 Kim Cương IV
2. 1,234,373 Sắt II
3. 992,202 ngọc lục bảo IV
4. 870,777 ngọc lục bảo I
5. 854,916 Sắt II
6. 838,989 Bạc II
7. 823,198 Vàng IV
8. 822,887 Kim Cương IV
9. 799,205 Bạch Kim III
10. 792,025 ngọc lục bảo III
11. 781,772 Kim Cương II
12. 763,101 Bạc IV
13. 759,853 Vàng II
14. 747,207 Kim Cương III
15. 738,567 Bạch Kim III
16. 738,350 Bạch Kim IV
17. 702,892 Bạc III
18. 699,235 Sắt III
19. 678,958 Bạch Kim II
20. 678,711 Vàng IV
21. 663,579 ngọc lục bảo IV
22. 663,018 Cao Thủ
23. 660,087 Đồng IV
24. 654,524 ngọc lục bảo II
25. 651,571 ngọc lục bảo III
26. 647,201 Đồng IV
27. 645,699 Đồng III
28. 643,316 Bạch Kim IV
29. 642,288 Vàng II
30. 635,768 -
31. 634,803 Đại Cao Thủ
32. 625,108 Vàng IV
33. 624,589 Kim Cương IV
34. 618,842 Bạch Kim II
35. 612,366 Bạch Kim I
36. 611,319 ngọc lục bảo IV
37. 610,358 Bạc III
38. 596,250 ngọc lục bảo II
39. 595,516 ngọc lục bảo III
40. 584,463 Kim Cương I
41. 584,294 Sắt IV
42. 566,575 ngọc lục bảo IV
43. 557,878 Vàng IV
44. 554,043 Vàng IV
45. 550,863 Bạch Kim III
46. 548,320 Sắt III
47. 545,287 Sắt IV
48. 545,153 Đồng I
49. 540,985 ngọc lục bảo I
50. 537,947 ngọc lục bảo III
51. 535,947 -
52. 534,387 Bạc IV
53. 526,907 -
54. 525,971 Bạch Kim II
55. 521,862 Bạch Kim IV
56. 516,666 Vàng III
57. 501,461 Vàng III
58. 499,072 Bạc IV
59. 494,090 Đồng III
60. 490,540 Vàng I
61. 487,597 -
62. 479,915 Bạch Kim IV
63. 479,749 Đồng IV
64. 479,324 Bạc III
65. 477,475 ngọc lục bảo IV
66. 475,777 ngọc lục bảo II
67. 466,574 -
68. 466,455 Bạc IV
69. 463,771 ngọc lục bảo I
70. 463,727 ngọc lục bảo IV
71. 462,260 Bạch Kim I
72. 457,189 Vàng II
73. 457,052 Kim Cương IV
74. 456,614 Đồng III
75. 453,162 Vàng I
76. 450,464 Sắt IV
77. 448,490 ngọc lục bảo II
78. 445,748 Đồng II
79. 445,565 Kim Cương III
80. 444,834 Đồng I
81. 444,617 Đồng II
82. 443,252 -
83. 441,002 Bạch Kim I
84. 439,743 Thách Đấu
85. 437,633 Bạch Kim I
86. 437,284 Kim Cương III
87. 429,443 ngọc lục bảo IV
88. 426,821 Đồng IV
89. 422,154 Vàng III
90. 421,025 Bạch Kim IV
91. 420,615 Vàng IV
92. 420,086 Vàng IV
93. 419,780 Bạch Kim III
94. 415,811 Kim Cương IV
95. 415,770 Bạch Kim II
96. 415,736 ngọc lục bảo IV
97. 413,200 ngọc lục bảo IV
98. 411,601 Bạch Kim IV
99. 411,493 Bạc II
100. 407,916 Đồng IV