Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,582,099 ngọc lục bảo IV
2. 4,775,625 Thách Đấu
3. 3,424,701 Kim Cương II
4. 3,410,273 ngọc lục bảo II
5. 3,285,011 Kim Cương I
6. 3,216,956 Bạch Kim II
7. 3,162,717 ngọc lục bảo I
8. 2,992,360 ngọc lục bảo III
9. 2,941,262 -
10. 2,823,629 Cao Thủ
11. 2,797,463 Bạch Kim III
12. 2,771,032 Kim Cương IV
13. 2,648,377 -
14. 2,546,980 Kim Cương IV
15. 2,525,723 ngọc lục bảo II
16. 2,463,105 ngọc lục bảo I
17. 2,460,651 -
18. 2,427,169 -
19. 2,401,955 Kim Cương III
20. 2,377,918 Kim Cương II
21. 2,361,004 Kim Cương III
22. 2,351,677 Kim Cương IV
23. 2,316,173 Kim Cương II
24. 2,305,315 Bạch Kim I
25. 2,290,696 Cao Thủ
26. 2,253,204 Kim Cương IV
27. 2,248,639 -
28. 2,230,197 Bạc III
29. 2,182,615 -
30. 2,180,306 Bạch Kim II
31. 2,166,138 Kim Cương II
32. 2,165,464 -
33. 2,132,302 Đại Cao Thủ
34. 2,118,976 -
35. 2,112,821 Cao Thủ
36. 2,111,766 ngọc lục bảo II
37. 2,105,163 -
38. 2,097,186 -
39. 2,097,044 Vàng IV
40. 2,094,676 Kim Cương II
41. 2,086,724 Kim Cương III
42. 2,081,318 -
43. 2,073,765 Vàng IV
44. 2,070,189 ngọc lục bảo III
45. 2,069,891 ngọc lục bảo III
46. 2,065,854 -
47. 2,049,377 -
48. 2,046,881 -
49. 2,027,678 ngọc lục bảo II
50. 2,021,796 Bạch Kim III
51. 1,984,502 ngọc lục bảo I
52. 1,974,880 Bạch Kim II
53. 1,974,124 -
54. 1,972,197 Vàng I
55. 1,960,112 -
56. 1,956,843 Bạch Kim II
57. 1,938,432 ngọc lục bảo III
58. 1,934,234 Kim Cương III
59. 1,923,629 -
60. 1,922,021 Kim Cương III
61. 1,912,200 Kim Cương II
62. 1,910,244 ngọc lục bảo II
63. 1,907,571 Kim Cương IV
64. 1,896,586 Vàng II
65. 1,889,087 ngọc lục bảo II
66. 1,886,304 Kim Cương IV
67. 1,885,254 Kim Cương I
68. 1,884,919 Kim Cương II
69. 1,871,254 -
70. 1,869,362 Kim Cương III
71. 1,859,101 ngọc lục bảo III
72. 1,851,632 ngọc lục bảo II
73. 1,844,956 Bạch Kim I
74. 1,837,562 ngọc lục bảo II
75. 1,833,465 ngọc lục bảo II
76. 1,814,852 ngọc lục bảo IV
77. 1,814,260 -
78. 1,806,413 Vàng III
79. 1,803,677 ngọc lục bảo I
80. 1,798,454 -
81. 1,797,838 Kim Cương III
82. 1,794,627 ngọc lục bảo IV
83. 1,792,276 -
84. 1,775,397 Kim Cương IV
85. 1,769,519 Cao Thủ
86. 1,762,265 Đồng III
87. 1,744,601 -
88. 1,742,634 Bạch Kim IV
89. 1,737,130 -
90. 1,732,476 Kim Cương III
91. 1,725,707 Kim Cương III
92. 1,711,025 ngọc lục bảo III
93. 1,705,908 Bạch Kim II
94. 1,703,447 Kim Cương IV
95. 1,692,513 Kim Cương IV
96. 1,688,005 ngọc lục bảo I
97. 1,686,549 Cao Thủ
98. 1,680,149 Kim Cương II
99. 1,671,011 ngọc lục bảo I
100. 1,660,699 Vàng II