Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,935,728 Bạc II
2. 4,474,039 -
3. 3,377,563 Kim Cương III
4. 3,142,778 Đại Cao Thủ
5. 3,131,416 ngọc lục bảo IV
6. 3,053,477 Bạch Kim II
7. 2,923,666 Bạch Kim I
8. 2,821,567 -
9. 2,761,672 ngọc lục bảo III
10. 2,729,408 -
11. 2,697,493 Bạch Kim IV
12. 2,656,933 -
13. 2,610,937 ngọc lục bảo III
14. 2,552,359 ngọc lục bảo IV
15. 2,491,424 Đồng IV
16. 2,473,436 Bạch Kim IV
17. 2,470,951 Kim Cương III
18. 2,460,878 ngọc lục bảo IV
19. 2,425,147 -
20. 2,234,117 -
21. 2,187,218 ngọc lục bảo III
22. 2,158,486 Sắt IV
23. 2,112,601 Kim Cương III
24. 2,108,071 -
25. 2,039,140 Bạch Kim IV
26. 2,037,168 -
27. 2,025,387 Vàng I
28. 2,007,998 Bạch Kim III
29. 1,988,517 ngọc lục bảo II
30. 1,969,595 Đồng IV
31. 1,960,848 Kim Cương II
32. 1,942,832 Kim Cương II
33. 1,938,221 Kim Cương III
34. 1,931,789 Đồng I
35. 1,907,554 ngọc lục bảo I
36. 1,891,237 ngọc lục bảo IV
37. 1,861,596 Vàng IV
38. 1,785,636 Bạc I
39. 1,726,033 -
40. 1,725,653 Bạch Kim IV
41. 1,725,256 -
42. 1,721,616 Đồng II
43. 1,711,671 ngọc lục bảo II
44. 1,708,912 Vàng IV
45. 1,708,037 ngọc lục bảo III
46. 1,675,190 Kim Cương IV
47. 1,666,991 Bạch Kim IV
48. 1,654,523 -
49. 1,651,661 ngọc lục bảo I
50. 1,636,967 -
51. 1,636,941 Đồng IV
52. 1,619,558 -
53. 1,617,938 Kim Cương IV
54. 1,613,534 Đồng III
55. 1,609,679 Bạch Kim IV
56. 1,592,193 -
57. 1,579,793 Đồng I
58. 1,565,280 -
59. 1,552,394 Kim Cương IV
60. 1,549,117 -
61. 1,538,833 Kim Cương III
62. 1,526,472 -
63. 1,516,192 -
64. 1,508,624 Kim Cương II
65. 1,502,394 Vàng I
66. 1,500,621 ngọc lục bảo III
67. 1,494,342 Đồng III
68. 1,492,592 Vàng III
69. 1,482,014 Đồng I
70. 1,477,900 -
71. 1,466,893 Đồng III
72. 1,453,576 -
73. 1,451,534 Kim Cương II
74. 1,451,394 -
75. 1,446,035 Bạch Kim II
76. 1,442,031 -
77. 1,440,318 -
78. 1,432,174 Bạch Kim II
79. 1,428,287 ngọc lục bảo I
80. 1,416,223 Bạch Kim II
81. 1,396,788 Bạch Kim II
82. 1,386,550 Kim Cương I
83. 1,380,100 -
84. 1,372,806 Bạch Kim I
85. 1,372,088 -
86. 1,361,880 ngọc lục bảo II
87. 1,360,412 Bạch Kim I
88. 1,351,442 Vàng III
89. 1,341,410 Đại Cao Thủ
90. 1,340,141 ngọc lục bảo I
91. 1,336,593 -
92. 1,331,412 ngọc lục bảo II
93. 1,329,245 ngọc lục bảo III
94. 1,327,430 -
95. 1,320,438 Đồng IV
96. 1,309,374 ngọc lục bảo III
97. 1,309,321 -
98. 1,309,278 Vàng I
99. 1,305,693 Bạc I
100. 1,292,842 -