Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,959,813 Bạc II
2. 2,813,680 Kim Cương III
3. 2,667,535 Kim Cương II
4. 2,631,644 ngọc lục bảo II
5. 2,364,833 Kim Cương II
6. 1,946,741 ngọc lục bảo II
7. 1,924,739 -
8. 1,820,295 -
9. 1,795,984 Kim Cương II
10. 1,794,251 Sắt II
11. 1,777,905 ngọc lục bảo I
12. 1,750,627 Vàng III
13. 1,729,673 ngọc lục bảo III
14. 1,663,825 -
15. 1,617,532 Đại Cao Thủ
16. 1,582,730 ngọc lục bảo I
17. 1,466,371 -
18. 1,426,503 -
19. 1,367,724 ngọc lục bảo II
20. 1,354,283 -
21. 1,317,543 Kim Cương III
22. 1,314,205 Bạc III
23. 1,300,760 Bạch Kim III
24. 1,295,006 -
25. 1,285,402 Vàng IV
26. 1,284,193 ngọc lục bảo I
27. 1,265,485 Kim Cương I
28. 1,245,636 -
29. 1,188,410 Kim Cương IV
30. 1,182,982 -
31. 1,179,276 Đại Cao Thủ
32. 1,178,145 Kim Cương III
33. 1,165,529 -
34. 1,153,325 Kim Cương III
35. 1,141,083 Bạch Kim III
36. 1,122,679 ngọc lục bảo I
37. 1,106,426 Kim Cương IV
38. 1,099,853 Bạc IV
39. 1,082,668 Kim Cương I
40. 1,075,150 Vàng I
41. 1,067,100 Kim Cương II
42. 1,051,102 Đồng III
43. 1,048,322 -
44. 1,039,414 Bạch Kim II
45. 1,035,592 Đồng II
46. 1,029,922 ngọc lục bảo II
47. 1,017,970 Cao Thủ
48. 1,015,090 ngọc lục bảo IV
49. 1,006,288 ngọc lục bảo I
50. 975,480 ngọc lục bảo II
51. 968,278 ngọc lục bảo III
52. 964,218 Kim Cương IV
53. 953,539 Bạch Kim II
54. 952,162 -
55. 950,587 Kim Cương IV
56. 946,834 Bạch Kim I
57. 946,132 Kim Cương III
58. 941,770 Đồng II
59. 935,671 ngọc lục bảo II
60. 922,865 Vàng II
61. 916,264 Bạc II
62. 909,771 Kim Cương IV
63. 908,638 ngọc lục bảo IV
64. 895,524 -
65. 890,932 -
66. 889,710 ngọc lục bảo III
67. 880,615 ngọc lục bảo I
68. 876,839 -
69. 872,040 Vàng II
70. 860,610 Vàng IV
71. 860,519 Bạch Kim IV
72. 858,414 Cao Thủ
73. 850,932 ngọc lục bảo II
74. 845,572 Cao Thủ
75. 840,603 Kim Cương IV
76. 834,144 Kim Cương I
77. 827,469 Bạch Kim I
78. 827,074 -
79. 824,726 -
80. 822,827 Bạch Kim III
81. 805,745 Bạch Kim III
82. 805,082 Bạch Kim I
83. 804,223 -
84. 803,032 -
85. 799,161 -
86. 793,815 ngọc lục bảo IV
87. 782,445 -
88. 781,346 ngọc lục bảo IV
89. 775,113 -
90. 773,740 ngọc lục bảo III
91. 772,254 -
92. 769,265 ngọc lục bảo IV
93. 768,850 -
94. 767,165 Bạch Kim I
95. 760,171 Vàng III
96. 757,626 Bạch Kim I
97. 757,104 Kim Cương IV
98. 754,498 ngọc lục bảo II
99. 750,201 -
100. 736,824 -