Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,271,324 Vàng II
2. 3,071,806 Kim Cương III
3. 2,805,618 Vàng III
4. 2,710,722 Bạch Kim IV
5. 2,625,555 -
6. 2,545,091 Sắt II
7. 2,478,024 Sắt I
8. 2,361,019 Vàng III
9. 2,315,479 ngọc lục bảo IV
10. 2,149,116 -
11. 2,100,429 Sắt I
12. 1,963,613 Bạch Kim III
13. 1,889,609 Bạch Kim I
14. 1,878,776 Đồng IV
15. 1,612,445 -
16. 1,551,619 Bạc I
17. 1,534,516 -
18. 1,530,308 ngọc lục bảo IV
19. 1,523,045 Đồng III
20. 1,510,480 Đồng III
21. 1,412,832 -
22. 1,390,587 -
23. 1,382,344 Bạc II
24. 1,374,485 ngọc lục bảo IV
25. 1,360,263 -
26. 1,341,859 Kim Cương IV
27. 1,331,778 Đồng II
28. 1,314,004 Bạc III
29. 1,292,310 Bạc III
30. 1,291,334 Đồng IV
31. 1,269,536 Bạch Kim II
32. 1,237,562 Bạc III
33. 1,202,603 Bạc III
34. 1,176,845 Bạch Kim IV
35. 1,162,490 -
36. 1,159,011 -
37. 1,147,782 ngọc lục bảo IV
38. 1,142,314 -
39. 1,125,875 Bạch Kim III
40. 1,125,325 Bạc III
41. 1,123,507 Đồng III
42. 1,113,101 ngọc lục bảo III
43. 1,108,734 Sắt III
44. 1,101,209 Bạch Kim III
45. 1,094,678 Kim Cương IV
46. 1,091,572 Bạch Kim II
47. 1,075,513 -
48. 1,075,276 Đồng II
49. 1,071,531 Đồng IV
50. 1,070,716 ngọc lục bảo III
51. 1,069,239 -
52. 1,062,201 ngọc lục bảo IV
53. 1,061,904 Bạc IV
54. 1,058,583 Bạc II
55. 1,044,826 Sắt III
56. 1,034,513 -
57. 1,030,839 Vàng I
58. 1,027,807 Sắt II
59. 1,021,070 Đồng IV
60. 975,109 Bạc IV
61. 972,514 ngọc lục bảo IV
62. 969,513 Sắt II
63. 959,117 Bạch Kim IV
64. 942,033 Đồng IV
65. 936,664 Bạc III
66. 935,043 Đồng III
67. 929,911 Bạc IV
68. 928,713 ngọc lục bảo IV
69. 928,698 -
70. 928,248 -
71. 917,654 Vàng IV
72. 913,566 Vàng IV
73. 907,761 Bạc II
74. 907,174 -
75. 906,924 Kim Cương IV
76. 906,156 -
77. 902,561 Đồng III
78. 900,089 Bạch Kim IV
79. 899,208 Bạc II
80. 896,870 -
81. 893,075 Bạch Kim IV
82. 889,520 -
83. 889,431 Đồng I
84. 889,114 Sắt IV
85. 887,993 ngọc lục bảo III
86. 887,620 Vàng III
87. 887,041 Kim Cương IV
88. 879,137 Bạch Kim I
89. 871,748 Sắt II
90. 870,455 Bạch Kim IV
91. 868,919 Vàng IV
92. 868,596 Bạch Kim II
93. 865,900 Vàng II
94. 864,978 Sắt I
95. 860,156 -
96. 860,133 ngọc lục bảo IV
97. 859,129 Bạc IV
98. 858,928 -
99. 856,554 Bạc III
100. 855,564 -