Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,655,810 ngọc lục bảo III
2. 3,959,617 Đồng IV
3. 3,588,150 Kim Cương II
4. 3,282,131 Bạch Kim IV
5. 3,271,978 -
6. 3,270,476 Bạch Kim III
7. 3,181,755 -
8. 2,883,745 ngọc lục bảo IV
9. 2,584,356 -
10. 2,561,441 Cao Thủ
11. 2,544,531 Kim Cương IV
12. 2,518,181 Cao Thủ
13. 2,402,927 Thách Đấu
14. 2,346,279 ngọc lục bảo IV
15. 2,308,567 ngọc lục bảo III
16. 2,235,859 ngọc lục bảo IV
17. 2,230,000 Bạch Kim IV
18. 2,222,917 Kim Cương IV
19. 2,154,262 Bạch Kim III
20. 2,085,146 Kim Cương II
21. 2,084,320 ngọc lục bảo III
22. 2,075,323 -
23. 2,074,069 ngọc lục bảo IV
24. 2,072,816 ngọc lục bảo I
25. 2,069,769 -
26. 2,047,943 Thách Đấu
27. 1,987,249 Bạch Kim IV
28. 1,986,961 -
29. 1,981,474 -
30. 1,971,822 Bạch Kim II
31. 1,966,975 ngọc lục bảo II
32. 1,961,832 ngọc lục bảo IV
33. 1,958,817 ngọc lục bảo I
34. 1,918,992 Kim Cương II
35. 1,915,868 Kim Cương III
36. 1,914,849 Cao Thủ
37. 1,898,730 -
38. 1,839,107 ngọc lục bảo I
39. 1,835,476 -
40. 1,802,085 Bạch Kim III
41. 1,780,058 -
42. 1,774,982 Bạc IV
43. 1,763,469 -
44. 1,762,759 Bạch Kim IV
45. 1,758,617 Kim Cương IV
46. 1,749,504 Kim Cương IV
47. 1,741,071 Kim Cương II
48. 1,712,645 -
49. 1,679,691 ngọc lục bảo II
50. 1,646,073 -
51. 1,607,656 Kim Cương III
52. 1,603,089 ngọc lục bảo I
53. 1,597,845 ngọc lục bảo I
54. 1,587,678 Kim Cương II
55. 1,582,866 Đồng II
56. 1,576,868 ngọc lục bảo IV
57. 1,574,779 -
58. 1,550,524 Bạc III
59. 1,529,500 Bạc III
60. 1,527,603 Bạch Kim II
61. 1,526,297 -
62. 1,521,848 Vàng I
63. 1,516,208 Cao Thủ
64. 1,506,069 ngọc lục bảo I
65. 1,504,463 ngọc lục bảo II
66. 1,477,984 Kim Cương I
67. 1,468,418 Bạch Kim I
68. 1,464,622 ngọc lục bảo III
69. 1,456,606 Kim Cương IV
70. 1,439,626 Cao Thủ
71. 1,430,990 Bạch Kim I
72. 1,398,104 ngọc lục bảo IV
73. 1,397,989 ngọc lục bảo IV
74. 1,393,070 Kim Cương III
75. 1,392,775 Kim Cương III
76. 1,388,566 -
77. 1,387,799 Kim Cương III
78. 1,369,848 Bạch Kim IV
79. 1,365,786 Kim Cương II
80. 1,365,147 Kim Cương II
81. 1,362,945 Bạch Kim IV
82. 1,358,118 ngọc lục bảo II
83. 1,340,669 ngọc lục bảo II
84. 1,337,271 Kim Cương II
85. 1,333,683 Bạch Kim I
86. 1,333,417 Kim Cương II
87. 1,332,539 Vàng IV
88. 1,324,897 ngọc lục bảo III
89. 1,320,540 Bạch Kim II
90. 1,314,177 ngọc lục bảo IV
91. 1,313,920 Bạch Kim II
92. 1,299,136 Bạc I
93. 1,282,906 ngọc lục bảo II
94. 1,282,511 -
95. 1,280,596 -
96. 1,279,437 -
97. 1,277,681 -
98. 1,269,444 Kim Cương III
99. 1,268,626 Bạc II
100. 1,265,560 Bạch Kim IV