Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,178,223 Bạch Kim II
2. 5,482,092 -
3. 5,422,791 Sắt III
4. 4,491,154 -
5. 4,388,041 Kim Cương III
6. 4,042,392 -
7. 4,041,092 ngọc lục bảo IV
8. 3,570,910 ngọc lục bảo III
9. 3,472,308 -
10. 3,458,820 Bạc IV
11. 3,396,671 -
12. 3,325,795 Vàng III
13. 3,300,171 Bạc II
14. 3,142,762 Kim Cương III
15. 3,119,739 Đồng III
16. 3,066,834 Bạc II
17. 2,987,686 -
18. 2,952,590 ngọc lục bảo IV
19. 2,939,107 Kim Cương IV
20. 2,849,341 Đồng IV
21. 2,823,631 Sắt III
22. 2,782,462 Bạch Kim III
23. 2,717,578 -
24. 2,679,130 Bạch Kim III
25. 2,670,504 Sắt III
26. 2,637,831 Đồng II
27. 2,582,585 -
28. 2,558,236 Vàng III
29. 2,531,335 Vàng I
30. 2,492,910 Bạc III
31. 2,481,885 ngọc lục bảo II
32. 2,455,362 Vàng II
33. 2,426,213 Bạc IV
34. 2,415,955 ngọc lục bảo III
35. 2,383,976 -
36. 2,366,639 -
37. 2,363,241 Vàng IV
38. 2,349,801 Bạch Kim II
39. 2,310,460 Kim Cương I
40. 2,301,740 Cao Thủ
41. 2,300,186 ngọc lục bảo III
42. 2,283,534 ngọc lục bảo I
43. 2,250,250 -
44. 2,240,843 Sắt IV
45. 2,231,813 ngọc lục bảo II
46. 2,226,830 Sắt I
47. 2,193,192 -
48. 2,189,009 Vàng IV
49. 2,185,331 ngọc lục bảo I
50. 2,166,952 -
51. 2,164,521 Vàng III
52. 2,162,921 -
53. 2,161,825 Bạc I
54. 2,160,125 Bạc IV
55. 2,147,461 Vàng II
56. 2,128,219 Vàng II
57. 2,126,565 -
58. 2,125,773 Bạch Kim IV
59. 2,116,456 Vàng III
60. 2,074,282 Bạch Kim IV
61. 2,067,264 Sắt III
62. 2,064,788 Vàng II
63. 2,063,881 Bạc I
64. 2,047,858 Vàng I
65. 2,044,851 Vàng IV
66. 2,036,140 Bạc IV
67. 2,029,039 Bạc IV
68. 2,020,869 Sắt IV
69. 2,017,162 Vàng II
70. 2,013,174 Bạch Kim IV
71. 2,007,848 Sắt IV
72. 2,004,526 Đồng I
73. 2,004,422 ngọc lục bảo IV
74. 1,987,949 Đồng IV
75. 1,924,269 ngọc lục bảo IV
76. 1,918,838 Bạch Kim I
77. 1,917,552 ngọc lục bảo I
78. 1,911,999 Đồng III
79. 1,900,874 ngọc lục bảo I
80. 1,895,390 ngọc lục bảo IV
81. 1,891,038 -
82. 1,885,548 -
83. 1,881,753 Cao Thủ
84. 1,880,243 ngọc lục bảo III
85. 1,875,256 Vàng II
86. 1,865,041 Bạc III
87. 1,859,016 -
88. 1,853,992 Kim Cương IV
89. 1,844,708 Bạch Kim III
90. 1,842,358 Cao Thủ
91. 1,841,889 ngọc lục bảo I
92. 1,834,660 -
93. 1,833,476 Đồng III
94. 1,831,646 -
95. 1,825,133 Bạch Kim IV
96. 1,816,362 -
97. 1,816,206 Đồng II
98. 1,814,573 Kim Cương I
99. 1,810,920 Bạch Kim I
100. 1,810,234 Vàng II