Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 653,697 Vàng II
2. 595,188 ngọc lục bảo IV
3. 513,900 Đồng I
4. 493,216 Bạch Kim I
5. 490,458 Vàng III
6. 473,015 Vàng IV
7. 472,582 Bạc III
8. 452,962 ngọc lục bảo IV
9. 439,211 Cao Thủ
10. 421,647 Bạc II
11. 412,257 Bạch Kim I
12. 403,897 ngọc lục bảo I
13. 400,854 Kim Cương III
14. 399,256 Đồng III
15. 396,954 Bạch Kim IV
16. 386,442 Bạch Kim III
17. 374,620 Bạch Kim III
18. 366,188 Bạc IV
19. 365,344 Bạch Kim I
20. 361,390 Bạc I
21. 361,114 Đồng IV
22. 359,788 Vàng II
23. 355,017 Bạc I
24. 350,313 Đồng II
25. 341,420 Bạch Kim III
26. 340,729 Bạch Kim III
27. 339,436 Bạc IV
28. 335,265 -
29. 335,241 Kim Cương IV
30. 334,215 -
31. 333,054 ngọc lục bảo II
32. 326,394 ngọc lục bảo II
33. 325,979 Vàng IV
34. 314,016 Vàng IV
35. 313,904 ngọc lục bảo IV
36. 312,747 Vàng IV
37. 305,102 ngọc lục bảo I
38. 304,181 Bạch Kim IV
39. 303,722 -
40. 295,747 Đồng II
41. 295,021 ngọc lục bảo III
42. 287,164 Bạch Kim III
43. 285,159 Vàng II
44. 285,080 ngọc lục bảo I
45. 283,409 ngọc lục bảo II
46. 281,535 Đồng III
47. 278,882 Bạc IV
48. 272,052 Sắt III
49. 271,817 Bạc IV
50. 271,588 Sắt IV
51. 271,029 Bạc IV
52. 270,782 ngọc lục bảo III
53. 270,707 Kim Cương IV
54. 270,258 ngọc lục bảo I
55. 268,121 Vàng IV
56. 267,195 Vàng III
57. 266,375 Đồng I
58. 265,228 Cao Thủ
59. 264,356 Cao Thủ
60. 263,393 -
61. 258,944 Vàng I
62. 257,548 ngọc lục bảo IV
63. 256,360 Vàng III
64. 255,341 Bạc III
65. 254,103 -
66. 253,373 ngọc lục bảo I
67. 252,092 Vàng IV
68. 250,583 Sắt IV
69. 248,643 Kim Cương I
70. 246,780 Vàng II
71. 244,970 Kim Cương IV
72. 244,706 Đồng I
73. 244,108 Bạch Kim III
74. 243,443 Đồng II
75. 242,837 Đồng II
76. 242,672 Vàng I
77. 242,041 -
78. 239,949 ngọc lục bảo II
79. 239,885 Bạc IV
80. 239,474 Đồng III
81. 238,740 Đồng II
82. 238,619 Đồng II
83. 238,533 ngọc lục bảo III
84. 238,468 ngọc lục bảo III
85. 238,070 Đồng II
86. 237,862 Bạc II
87. 234,666 ngọc lục bảo IV
88. 234,464 ngọc lục bảo III
89. 233,213 Bạc IV
90. 233,178 Bạch Kim IV
91. 232,839 Bạc II
92. 232,539 Đồng IV
93. 232,488 ngọc lục bảo III
94. 230,377 ngọc lục bảo III
95. 229,684 ngọc lục bảo III
96. 228,454 ngọc lục bảo I
97. 228,130 Bạch Kim IV
98. 227,867 -
99. 227,400 Đồng I
100. 226,742 Bạch Kim III