Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,732,293 Bạch Kim IV
2. 2,407,098 Kim Cương II
3. 2,313,599 ngọc lục bảo II
4. 2,305,016 Bạch Kim IV
5. 2,273,457 Bạch Kim IV
6. 2,023,773 Kim Cương IV
7. 1,949,964 -
8. 1,743,301 Bạc II
9. 1,711,583 -
10. 1,699,587 -
11. 1,613,346 ngọc lục bảo III
12. 1,576,644 Kim Cương II
13. 1,510,289 Bạch Kim III
14. 1,464,022 Vàng II
15. 1,418,812 Bạch Kim IV
16. 1,387,264 ngọc lục bảo IV
17. 1,342,157 Bạch Kim I
18. 1,316,343 Kim Cương IV
19. 1,294,126 Bạch Kim II
20. 1,264,473 -
21. 1,240,954 -
22. 1,227,548 Kim Cương I
23. 1,202,905 ngọc lục bảo III
24. 1,179,218 Kim Cương IV
25. 1,168,220 Kim Cương I
26. 1,151,230 Kim Cương I
27. 1,137,790 -
28. 1,074,422 ngọc lục bảo III
29. 1,074,288 Cao Thủ
30. 1,041,488 Bạch Kim III
31. 1,030,868 Cao Thủ
32. 1,029,418 Bạch Kim III
33. 1,013,438 Sắt IV
34. 1,005,725 -
35. 999,386 ngọc lục bảo IV
36. 982,133 Kim Cương III
37. 980,948 Bạch Kim II
38. 969,985 Kim Cương IV
39. 941,336 ngọc lục bảo I
40. 932,317 ngọc lục bảo I
41. 931,227 ngọc lục bảo I
42. 914,215 -
43. 895,994 Kim Cương II
44. 887,812 -
45. 883,945 Bạch Kim I
46. 877,096 ngọc lục bảo IV
47. 856,429 Đồng III
48. 852,877 Vàng I
49. 821,045 Kim Cương IV
50. 820,190 ngọc lục bảo I
51. 808,389 -
52. 796,449 Kim Cương I
53. 790,446 ngọc lục bảo III
54. 786,683 ngọc lục bảo III
55. 785,216 -
56. 778,212 Kim Cương IV
57. 778,128 Bạch Kim IV
58. 773,750 Đồng IV
59. 773,739 -
60. 772,768 -
61. 770,172 Kim Cương II
62. 756,028 ngọc lục bảo III
63. 754,965 -
64. 746,868 -
65. 746,090 Kim Cương IV
66. 738,455 Bạc II
67. 737,211 -
68. 725,971 ngọc lục bảo IV
69. 724,854 -
70. 718,828 Kim Cương IV
71. 710,252 -
72. 696,873 -
73. 696,771 Bạch Kim II
74. 691,639 Bạc III
75. 689,690 Bạch Kim II
76. 677,429 ngọc lục bảo III
77. 672,693 Vàng IV
78. 667,657 Đồng II
79. 663,230 -
80. 658,047 Đồng II
81. 657,368 ngọc lục bảo IV
82. 654,966 Kim Cương IV
83. 651,060 ngọc lục bảo I
84. 649,516 Bạc IV
85. 646,363 Vàng III
86. 644,315 ngọc lục bảo III
87. 638,386 Vàng IV
88. 638,373 ngọc lục bảo I
89. 635,716 Vàng III
90. 624,430 Cao Thủ
91. 615,599 -
92. 612,406 Sắt I
93. 605,235 -
94. 604,017 Bạch Kim III
95. 602,788 -
96. 600,414 Kim Cương IV
97. 589,060 -
98. 588,678 Vàng III
99. 585,921 ngọc lục bảo III
100. 585,141 Kim Cương IV