Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,720,727 Bạc IV
2. 2,641,944 Bạch Kim III
3. 2,109,848 Kim Cương III
4. 2,004,931 Kim Cương III
5. 1,975,411 Bạch Kim II
6. 1,950,763 ngọc lục bảo II
7. 1,806,914 ngọc lục bảo III
8. 1,751,023 Bạch Kim II
9. 1,592,513 Kim Cương I
10. 1,590,518 Bạch Kim IV
11. 1,511,148 -
12. 1,459,795 Kim Cương II
13. 1,450,096 ngọc lục bảo III
14. 1,348,541 Bạc III
15. 1,305,940 Đồng IV
16. 1,239,459 ngọc lục bảo IV
17. 1,218,028 ngọc lục bảo III
18. 1,188,085 Đồng III
19. 1,166,695 Bạc III
20. 1,153,075 Kim Cương I
21. 1,152,596 -
22. 1,139,765 Đồng III
23. 1,120,366 Đồng IV
24. 1,117,422 Bạch Kim III
25. 1,100,911 ngọc lục bảo IV
26. 1,098,509 Kim Cương IV
27. 1,083,033 Bạc IV
28. 1,075,248 Bạch Kim IV
29. 1,066,031 -
30. 1,048,248 -
31. 1,010,199 Đồng IV
32. 1,008,692 Đồng I
33. 975,287 -
34. 925,374 -
35. 920,210 Bạch Kim II
36. 890,065 Bạc IV
37. 867,584 Kim Cương II
38. 858,553 Bạch Kim IV
39. 851,840 ngọc lục bảo IV
40. 848,630 Vàng IV
41. 838,452 -
42. 815,760 -
43. 801,447 ngọc lục bảo IV
44. 799,300 Vàng III
45. 777,813 Bạch Kim IV
46. 777,015 -
47. 774,174 ngọc lục bảo III
48. 771,502 Bạch Kim IV
49. 767,052 Sắt II
50. 755,061 -
51. 755,036 ngọc lục bảo II
52. 751,288 -
53. 749,186 Bạch Kim II
54. 748,910 Bạch Kim IV
55. 734,624 Bạch Kim II
56. 725,391 ngọc lục bảo III
57. 719,813 Bạch Kim III
58. 711,390 ngọc lục bảo II
59. 711,261 Vàng IV
60. 695,332 -
61. 687,341 ngọc lục bảo II
62. 673,631 ngọc lục bảo III
63. 664,568 -
64. 661,145 ngọc lục bảo IV
65. 645,776 Kim Cương IV
66. 638,118 -
67. 632,061 -
68. 625,407 Đồng III
69. 621,330 Vàng I
70. 617,779 ngọc lục bảo III
71. 612,494 -
72. 608,068 Vàng IV
73. 607,630 ngọc lục bảo II
74. 599,933 Kim Cương IV
75. 598,417 Vàng I
76. 598,150 -
77. 596,895 Bạch Kim I
78. 595,379 Đồng IV
79. 590,797 Bạch Kim II
80. 590,135 Kim Cương I
81. 588,750 -
82. 582,118 -
83. 579,551 Bạch Kim IV
84. 576,073 ngọc lục bảo I
85. 574,690 ngọc lục bảo IV
86. 572,929 Bạch Kim IV
87. 571,176 Sắt IV
88. 570,032 Sắt I
89. 567,459 Kim Cương II
90. 565,160 -
91. 563,072 Bạch Kim I
92. 562,128 Đồng III
93. 561,210 Bạch Kim IV
94. 552,174 -
95. 547,491 ngọc lục bảo IV
96. 539,619 Bạch Kim IV
97. 538,843 ngọc lục bảo II
98. 536,225 ngọc lục bảo I
99. 526,901 ngọc lục bảo I
100. 526,090 -