Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,682,570 Vàng III
2. 3,737,487 Bạc III
3. 3,650,139 -
4. 3,452,113 ngọc lục bảo III
5. 3,255,254 ngọc lục bảo IV
6. 3,044,747 Vàng IV
7. 2,934,626 Bạch Kim I
8. 2,875,997 Kim Cương IV
9. 2,752,344 Kim Cương IV
10. 2,554,180 -
11. 2,512,736 Bạch Kim I
12. 2,139,842 Bạc IV
13. 2,081,038 Bạc II
14. 2,048,035 -
15. 2,024,374 Kim Cương III
16. 2,004,756 Kim Cương IV
17. 1,908,877 ngọc lục bảo II
18. 1,860,862 ngọc lục bảo III
19. 1,856,267 Vàng III
20. 1,822,906 Đồng II
21. 1,815,853 -
22. 1,815,153 Vàng II
23. 1,808,573 Bạch Kim III
24. 1,766,297 ngọc lục bảo II
25. 1,747,378 Bạc III
26. 1,689,796 -
27. 1,682,713 ngọc lục bảo III
28. 1,668,242 ngọc lục bảo IV
29. 1,654,205 Vàng II
30. 1,631,155 Bạc II
31. 1,612,590 ngọc lục bảo IV
32. 1,597,592 Kim Cương IV
33. 1,587,143 -
34. 1,584,236 Đồng III
35. 1,575,746 Sắt II
36. 1,562,708 Kim Cương III
37. 1,556,418 -
38. 1,549,583 -
39. 1,525,496 Đồng II
40. 1,497,129 Bạc I
41. 1,471,946 Vàng II
42. 1,466,498 Kim Cương IV
43. 1,459,093 ngọc lục bảo I
44. 1,442,784 ngọc lục bảo I
45. 1,438,513 ngọc lục bảo I
46. 1,369,331 -
47. 1,368,325 ngọc lục bảo I
48. 1,335,462 Kim Cương I
49. 1,323,209 -
50. 1,320,112 ngọc lục bảo IV
51. 1,314,185 ngọc lục bảo III
52. 1,303,021 Bạch Kim IV
53. 1,260,250 Bạch Kim IV
54. 1,241,728 -
55. 1,237,905 Kim Cương III
56. 1,225,918 -
57. 1,216,770 Bạch Kim III
58. 1,205,652 Bạch Kim III
59. 1,201,604 -
60. 1,178,013 Vàng III
61. 1,177,551 Kim Cương IV
62. 1,168,956 Bạch Kim II
63. 1,156,780 -
64. 1,152,871 Vàng IV
65. 1,136,287 Vàng II
66. 1,129,875 Bạc II
67. 1,100,998 Kim Cương IV
68. 1,098,151 Vàng III
69. 1,098,032 Kim Cương IV
70. 1,095,070 ngọc lục bảo IV
71. 1,091,153 ngọc lục bảo III
72. 1,087,297 ngọc lục bảo III
73. 1,076,000 -
74. 1,073,113 Cao Thủ
75. 1,070,021 ngọc lục bảo II
76. 1,064,289 Kim Cương IV
77. 1,058,668 Bạch Kim IV
78. 1,044,614 -
79. 1,043,389 ngọc lục bảo I
80. 1,038,943 Cao Thủ
81. 1,028,925 ngọc lục bảo I
82. 1,028,584 ngọc lục bảo II
83. 1,027,504 Cao Thủ
84. 1,023,977 Vàng II
85. 1,009,762 ngọc lục bảo IV
86. 1,006,933 Kim Cương IV
87. 1,006,066 Vàng III
88. 1,005,155 Vàng III
89. 997,592 Sắt III
90. 996,278 ngọc lục bảo IV
91. 995,966 Cao Thủ
92. 990,822 Sắt I
93. 989,400 ngọc lục bảo III
94. 984,380 Kim Cương IV
95. 973,881 Kim Cương IV
96. 967,050 Kim Cương IV
97. 966,501 ngọc lục bảo I
98. 955,579 ngọc lục bảo IV
99. 955,546 ngọc lục bảo I
100. 954,097 Đồng II