Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,328,506 Kim Cương IV
2. 1,920,072 ngọc lục bảo II
3. 1,331,138 ngọc lục bảo IV
4. 1,317,811 Kim Cương III
5. 1,260,058 Bạc II
6. 1,038,140 Kim Cương IV
7. 1,030,407 Kim Cương IV
8. 971,318 Bạch Kim IV
9. 933,248 Kim Cương I
10. 914,770 Kim Cương II
11. 907,151 Vàng IV
12. 903,374 Cao Thủ
13. 901,762 Bạch Kim IV
14. 894,579 Bạch Kim III
15. 876,484 Bạch Kim III
16. 859,998 Đại Cao Thủ
17. 837,897 Bạc III
18. 837,819 Vàng IV
19. 796,900 Vàng II
20. 782,170 Vàng III
21. 731,153 ngọc lục bảo II
22. 697,035 Đại Cao Thủ
23. 695,281 Kim Cương I
24. 679,616 Kim Cương III
25. 663,991 ngọc lục bảo I
26. 657,769 Đồng IV
27. 657,360 Vàng I
28. 654,916 -
29. 653,930 ngọc lục bảo III
30. 649,551 ngọc lục bảo III
31. 627,034 Bạc III
32. 615,223 Đồng IV
33. 611,623 Bạc IV
34. 597,142 Bạch Kim II
35. 587,797 Vàng IV
36. 583,456 Bạc III
37. 579,290 Kim Cương II
38. 565,239 ngọc lục bảo II
39. 545,786 ngọc lục bảo IV
40. 545,555 Vàng IV
41. 532,715 -
42. 529,081 Kim Cương I
43. 516,233 Cao Thủ
44. 515,340 Bạch Kim IV
45. 513,641 Cao Thủ
46. 513,314 Bạc III
47. 511,373 Vàng I
48. 500,147 Đồng I
49. 497,461 -
50. 483,592 ngọc lục bảo IV
51. 471,979 ngọc lục bảo III
52. 469,783 ngọc lục bảo III
53. 463,687 Đồng III
54. 457,716 ngọc lục bảo I
55. 457,057 ngọc lục bảo III
56. 454,512 Kim Cương II
57. 451,362 Kim Cương IV
58. 447,029 Kim Cương IV
59. 443,079 Kim Cương II
60. 439,554 Vàng IV
61. 437,223 Kim Cương IV
62. 436,786 Bạch Kim IV
63. 434,562 Kim Cương II
64. 431,351 ngọc lục bảo IV
65. 427,060 Bạc III
66. 423,022 ngọc lục bảo III
67. 422,926 ngọc lục bảo III
68. 420,694 Cao Thủ
69. 420,436 Kim Cương IV
70. 420,017 ngọc lục bảo IV
71. 413,778 Đồng II
72. 413,391 Bạch Kim I
73. 412,257 Vàng II
74. 411,585 Bạc I
75. 410,253 Kim Cương IV
76. 408,656 Vàng IV
77. 407,791 Bạc I
78. 405,446 Bạch Kim III
79. 402,109 Kim Cương IV
80. 401,987 Bạch Kim I
81. 399,531 Thách Đấu
82. 394,792 Bạc I
83. 393,135 ngọc lục bảo IV
84. 386,332 Bạch Kim I
85. 385,022 Kim Cương IV
86. 383,544 -
87. 381,412 Bạch Kim III
88. 380,848 Bạch Kim IV
89. 379,951 Kim Cương IV
90. 379,551 Bạc II
91. 376,811 Cao Thủ
92. 375,194 Sắt II
93. 374,568 ngọc lục bảo IV
94. 374,513 Kim Cương III
95. 374,492 Kim Cương I
96. 374,267 Đồng IV
97. 374,213 Bạc II
98. 370,888 -
99. 370,730 Bạch Kim I
100. 369,714 Kim Cương II