Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,593,885 -
2. 4,077,596 Bạc III
3. 3,404,528 Bạc I
4. 3,224,557 Vàng I
5. 2,989,778 Bạc IV
6. 2,875,334 Vàng IV
7. 2,824,208 Bạc II
8. 2,744,041 Đại Cao Thủ
9. 2,718,139 Cao Thủ
10. 2,567,080 Bạc III
11. 2,555,525 -
12. 2,393,505 Vàng IV
13. 2,206,191 ngọc lục bảo II
14. 2,175,487 Đồng I
15. 2,174,600 ngọc lục bảo II
16. 2,122,217 -
17. 2,044,495 -
18. 2,030,360 Vàng IV
19. 1,992,257 ngọc lục bảo I
20. 1,971,912 ngọc lục bảo I
21. 1,969,692 Bạc III
22. 1,965,789 -
23. 1,957,637 ngọc lục bảo IV
24. 1,915,956 -
25. 1,903,710 Bạch Kim III
26. 1,894,242 Kim Cương IV
27. 1,885,664 Bạch Kim I
28. 1,874,018 Vàng III
29. 1,851,502 Cao Thủ
30. 1,806,047 -
31. 1,738,784 Kim Cương II
32. 1,733,822 Bạc II
33. 1,717,277 Vàng III
34. 1,687,385 -
35. 1,671,539 Bạch Kim III
36. 1,663,756 Bạc II
37. 1,647,861 ngọc lục bảo IV
38. 1,644,125 Sắt I
39. 1,630,205 Bạch Kim I
40. 1,614,780 -
41. 1,613,054 Vàng III
42. 1,607,953 Đồng I
43. 1,603,091 -
44. 1,579,382 -
45. 1,571,721 Đồng I
46. 1,570,988 -
47. 1,570,015 Bạc II
48. 1,551,111 ngọc lục bảo IV
49. 1,543,622 ngọc lục bảo IV
50. 1,530,782 Đồng IV
51. 1,516,735 -
52. 1,510,772 Sắt II
53. 1,496,401 Bạc III
54. 1,480,488 -
55. 1,470,560 ngọc lục bảo II
56. 1,461,551 -
57. 1,460,490 Vàng IV
58. 1,458,205 Kim Cương III
59. 1,441,397 Sắt II
60. 1,435,546 Vàng II
61. 1,428,880 Sắt II
62. 1,422,118 -
63. 1,421,896 Bạc IV
64. 1,411,254 Kim Cương II
65. 1,401,373 Vàng IV
66. 1,395,006 -
67. 1,380,403 Cao Thủ
68. 1,361,421 -
69. 1,351,877 ngọc lục bảo IV
70. 1,335,378 -
71. 1,328,417 Kim Cương IV
72. 1,325,768 ngọc lục bảo II
73. 1,322,296 ngọc lục bảo IV
74. 1,309,380 -
75. 1,309,267 Vàng IV
76. 1,305,149 ngọc lục bảo II
77. 1,303,254 Bạc IV
78. 1,296,878 ngọc lục bảo IV
79. 1,294,943 -
80. 1,294,476 Bạch Kim I
81. 1,293,380 Sắt II
82. 1,293,106 Kim Cương I
83. 1,283,649 Đồng II
84. 1,276,962 -
85. 1,234,092 ngọc lục bảo IV
86. 1,231,565 Vàng III
87. 1,220,152 -
88. 1,220,064 -
89. 1,208,319 -
90. 1,203,795 Vàng IV
91. 1,197,447 -
92. 1,197,280 Bạch Kim I
93. 1,192,743 Kim Cương IV
94. 1,186,666 -
95. 1,183,299 Bạch Kim I
96. 1,180,190 -
97. 1,179,240 Sắt I
98. 1,175,868 Sắt IV
99. 1,172,252 ngọc lục bảo I
100. 1,167,146 -