Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,628,608 Bạch Kim I
2. 2,654,388 Sắt I
3. 2,539,204 -
4. 2,373,219 ngọc lục bảo II
5. 2,357,360 Kim Cương I
6. 2,174,942 Kim Cương IV
7. 1,878,358 Kim Cương IV
8. 1,840,311 -
9. 1,824,632 ngọc lục bảo III
10. 1,735,956 ngọc lục bảo IV
11. 1,661,591 Bạch Kim IV
12. 1,632,182 Bạch Kim III
13. 1,631,114 -
14. 1,605,258 Vàng III
15. 1,603,714 ngọc lục bảo III
16. 1,597,308 Đại Cao Thủ
17. 1,579,652 -
18. 1,575,183 Kim Cương II
19. 1,571,135 -
20. 1,541,606 ngọc lục bảo I
21. 1,538,302 ngọc lục bảo IV
22. 1,537,296 -
23. 1,529,004 -
24. 1,523,881 Cao Thủ
25. 1,498,926 Cao Thủ
26. 1,495,040 -
27. 1,474,038 Vàng III
28. 1,464,306 -
29. 1,436,475 -
30. 1,413,255 Cao Thủ
31. 1,403,214 Kim Cương III
32. 1,397,846 -
33. 1,377,780 Đồng III
34. 1,374,265 ngọc lục bảo IV
35. 1,372,615 ngọc lục bảo I
36. 1,367,469 ngọc lục bảo IV
37. 1,367,415 Đồng I
38. 1,359,362 ngọc lục bảo IV
39. 1,358,490 ngọc lục bảo I
40. 1,347,268 -
41. 1,346,853 ngọc lục bảo IV
42. 1,346,404 Bạc I
43. 1,345,981 Cao Thủ
44. 1,334,428 ngọc lục bảo IV
45. 1,331,819 Kim Cương II
46. 1,320,386 Kim Cương II
47. 1,315,569 Đại Cao Thủ
48. 1,315,399 Kim Cương I
49. 1,299,785 ngọc lục bảo IV
50. 1,296,519 ngọc lục bảo I
51. 1,294,532 Bạc III
52. 1,280,885 Bạch Kim I
53. 1,279,651 ngọc lục bảo IV
54. 1,269,332 -
55. 1,264,732 ngọc lục bảo II
56. 1,263,719 Bạc IV
57. 1,251,224 Cao Thủ
58. 1,239,628 -
59. 1,238,066 -
60. 1,236,495 Bạc III
61. 1,222,263 ngọc lục bảo IV
62. 1,200,440 Bạch Kim IV
63. 1,196,730 ngọc lục bảo IV
64. 1,193,922 Cao Thủ
65. 1,165,047 -
66. 1,151,522 Kim Cương IV
67. 1,148,357 -
68. 1,132,386 ngọc lục bảo II
69. 1,129,688 -
70. 1,119,687 Cao Thủ
71. 1,118,234 Kim Cương III
72. 1,113,168 Kim Cương I
73. 1,097,246 Kim Cương I
74. 1,093,308 ngọc lục bảo IV
75. 1,091,005 Cao Thủ
76. 1,089,941 Kim Cương III
77. 1,088,359 Bạc III
78. 1,088,167 Sắt III
79. 1,086,020 ngọc lục bảo III
80. 1,081,147 -
81. 1,080,900 ngọc lục bảo I
82. 1,079,323 Kim Cương II
83. 1,075,699 ngọc lục bảo I
84. 1,075,389 Kim Cương I
85. 1,059,130 ngọc lục bảo IV
86. 1,055,082 Cao Thủ
87. 1,051,804 Vàng I
88. 1,049,391 Bạch Kim I
89. 1,047,584 Vàng III
90. 1,041,326 Đồng III
91. 1,039,839 Cao Thủ
92. 1,035,628 ngọc lục bảo IV
93. 1,035,306 Bạc I
94. 1,021,889 Kim Cương I
95. 1,019,166 -
96. 1,006,204 Đồng II
97. 1,004,535 ngọc lục bảo I
98. 1,004,202 Kim Cương I
99. 1,000,303 -
100. 994,026 -