Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,467,780 Bạc IV
2. 5,237,176 ngọc lục bảo III
3. 4,805,041 ngọc lục bảo IV
4. 3,739,055 ngọc lục bảo IV
5. 3,423,120 Kim Cương I
6. 2,683,936 ngọc lục bảo IV
7. 2,581,093 Vàng II
8. 2,234,248 ngọc lục bảo IV
9. 2,226,847 -
10. 2,199,077 Cao Thủ
11. 2,143,695 Kim Cương IV
12. 2,134,527 -
13. 2,110,351 Cao Thủ
14. 2,089,229 ngọc lục bảo I
15. 2,073,102 Sắt I
16. 2,061,737 Vàng II
17. 2,049,969 -
18. 1,954,499 ngọc lục bảo IV
19. 1,942,953 Vàng IV
20. 1,925,267 Kim Cương IV
21. 1,919,828 -
22. 1,855,128 ngọc lục bảo I
23. 1,851,092 Bạc II
24. 1,751,015 Kim Cương IV
25. 1,718,271 -
26. 1,697,121 ngọc lục bảo III
27. 1,677,237 Vàng IV
28. 1,674,326 ngọc lục bảo I
29. 1,663,151 Cao Thủ
30. 1,662,940 ngọc lục bảo III
31. 1,656,032 -
32. 1,623,970 Kim Cương IV
33. 1,622,894 Kim Cương I
34. 1,616,196 Bạch Kim II
35. 1,576,321 -
36. 1,548,465 -
37. 1,544,891 ngọc lục bảo II
38. 1,503,174 -
39. 1,490,865 Kim Cương I
40. 1,486,725 Đồng I
41. 1,463,949 -
42. 1,462,445 ngọc lục bảo III
43. 1,452,463 Bạch Kim IV
44. 1,452,171 Bạc I
45. 1,439,279 Bạch Kim I
46. 1,432,951 -
47. 1,426,422 -
48. 1,424,725 Sắt II
49. 1,414,732 -
50. 1,413,519 Bạch Kim I
51. 1,413,208 Bạc II
52. 1,400,559 ngọc lục bảo III
53. 1,400,336 Cao Thủ
54. 1,392,056 ngọc lục bảo IV
55. 1,391,105 ngọc lục bảo I
56. 1,388,442 ngọc lục bảo III
57. 1,385,911 -
58. 1,374,775 Đồng IV
59. 1,374,743 Thách Đấu
60. 1,363,655 Kim Cương II
61. 1,361,492 Bạc I
62. 1,349,323 Cao Thủ
63. 1,344,638 Bạch Kim I
64. 1,342,522 -
65. 1,340,173 ngọc lục bảo III
66. 1,331,369 -
67. 1,325,586 ngọc lục bảo III
68. 1,323,256 Cao Thủ
69. 1,322,138 Kim Cương IV
70. 1,320,379 ngọc lục bảo I
71. 1,318,310 -
72. 1,317,569 Vàng I
73. 1,297,934 Cao Thủ
74. 1,288,123 -
75. 1,278,026 Bạc II
76. 1,277,725 -
77. 1,254,445 Kim Cương II
78. 1,251,005 -
79. 1,247,979 ngọc lục bảo II
80. 1,229,686 ngọc lục bảo II
81. 1,226,337 Kim Cương I
82. 1,218,788 -
83. 1,217,170 Vàng IV
84. 1,211,412 -
85. 1,203,266 -
86. 1,198,193 -
87. 1,182,296 Bạch Kim II
88. 1,178,609 Bạch Kim III
89. 1,178,015 Bạc III
90. 1,175,361 ngọc lục bảo IV
91. 1,174,640 -
92. 1,170,303 ngọc lục bảo III
93. 1,168,208 -
94. 1,156,630 Vàng III
95. 1,150,385 ngọc lục bảo II
96. 1,149,404 Bạch Kim II
97. 1,148,218 Kim Cương II
98. 1,142,859 ngọc lục bảo IV
99. 1,140,102 Kim Cương III
100. 1,132,266 Kim Cương III