Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,121,491 ngọc lục bảo IV
2. 3,718,511 ngọc lục bảo III
3. 3,067,886 Vàng IV
4. 2,967,069 -
5. 2,848,062 -
6. 2,667,911 -
7. 2,422,087 -
8. 2,399,863 -
9. 2,383,917 ngọc lục bảo IV
10. 2,299,671 Thách Đấu
11. 2,296,064 Kim Cương IV
12. 2,227,400 Cao Thủ
13. 2,208,245 Bạch Kim III
14. 2,023,077 ngọc lục bảo III
15. 2,022,380 Bạch Kim III
16. 1,995,906 ngọc lục bảo IV
17. 1,984,251 Bạch Kim IV
18. 1,905,925 Bạc II
19. 1,897,716 Kim Cương IV
20. 1,890,762 Vàng II
21. 1,850,180 Kim Cương IV
22. 1,826,814 ngọc lục bảo IV
23. 1,823,350 ngọc lục bảo IV
24. 1,807,200 -
25. 1,798,440 Bạch Kim III
26. 1,783,666 -
27. 1,766,177 Bạc II
28. 1,749,220 Kim Cương IV
29. 1,738,451 Bạch Kim III
30. 1,734,013 Kim Cương IV
31. 1,718,879 Kim Cương IV
32. 1,708,347 Bạc IV
33. 1,706,635 Bạch Kim IV
34. 1,691,347 Vàng IV
35. 1,675,791 Vàng IV
36. 1,672,419 Kim Cương IV
37. 1,653,702 -
38. 1,652,666 Bạch Kim III
39. 1,643,553 ngọc lục bảo IV
40. 1,642,699 Bạch Kim IV
41. 1,630,262 Vàng II
42. 1,625,002 Bạch Kim IV
43. 1,621,544 ngọc lục bảo I
44. 1,602,445 Vàng IV
45. 1,597,213 ngọc lục bảo III
46. 1,527,856 -
47. 1,521,379 Đồng II
48. 1,514,426 Kim Cương I
49. 1,501,545 -
50. 1,483,333 Đồng IV
51. 1,469,930 ngọc lục bảo I
52. 1,452,429 ngọc lục bảo I
53. 1,450,363 ngọc lục bảo I
54. 1,443,135 Bạch Kim III
55. 1,442,984 ngọc lục bảo II
56. 1,436,406 -
57. 1,435,870 ngọc lục bảo IV
58. 1,424,826 Kim Cương IV
59. 1,419,414 ngọc lục bảo III
60. 1,416,659 Cao Thủ
61. 1,415,217 ngọc lục bảo I
62. 1,395,636 Vàng II
63. 1,380,278 -
64. 1,372,177 ngọc lục bảo IV
65. 1,369,923 ngọc lục bảo II
66. 1,359,467 -
67. 1,358,042 -
68. 1,331,326 -
69. 1,318,526 ngọc lục bảo II
70. 1,309,097 Bạch Kim II
71. 1,308,860 -
72. 1,302,603 ngọc lục bảo I
73. 1,301,366 -
74. 1,277,902 Kim Cương II
75. 1,272,187 Cao Thủ
76. 1,271,181 Kim Cương II
77. 1,271,046 Kim Cương III
78. 1,270,343 Bạch Kim I
79. 1,267,620 Bạc II
80. 1,263,689 Kim Cương IV
81. 1,256,861 -
82. 1,254,356 -
83. 1,238,614 Kim Cương IV
84. 1,230,865 Đồng I
85. 1,224,388 ngọc lục bảo I
86. 1,222,468 Bạch Kim II
87. 1,214,242 Bạch Kim II
88. 1,205,093 Bạch Kim IV
89. 1,203,851 ngọc lục bảo IV
90. 1,200,239 Bạch Kim III
91. 1,197,211 -
92. 1,161,689 ngọc lục bảo II
93. 1,160,808 Kim Cương II
94. 1,154,434 Bạch Kim III
95. 1,149,751 Bạc II
96. 1,142,167 ngọc lục bảo II
97. 1,139,280 Vàng III
98. 1,137,953 Bạc IV
99. 1,124,737 -
100. 1,120,275 Bạch Kim IV