Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,681,137 Kim Cương II
2. 4,210,246 ngọc lục bảo III
3. 4,055,208 Vàng II
4. 3,021,877 Kim Cương IV
5. 3,005,337 Bạc IV
6. 2,700,628 Bạch Kim I
7. 2,564,586 Bạch Kim IV
8. 2,537,680 Kim Cương III
9. 2,482,341 Thách Đấu
10. 2,464,497 Cao Thủ
11. 2,333,013 -
12. 2,231,982 Bạch Kim III
13. 2,223,439 -
14. 2,211,882 ngọc lục bảo III
15. 2,174,289 Bạch Kim III
16. 2,138,194 ngọc lục bảo IV
17. 2,081,304 Đồng I
18. 2,077,863 -
19. 2,053,151 ngọc lục bảo III
20. 2,036,833 -
21. 2,029,497 Bạch Kim I
22. 2,024,113 Kim Cương II
23. 2,009,953 Sắt II
24. 1,938,110 Sắt II
25. 1,918,900 Bạch Kim IV
26. 1,883,075 Vàng III
27. 1,880,021 ngọc lục bảo I
28. 1,877,929 Bạc III
29. 1,874,613 Bạch Kim I
30. 1,860,378 ngọc lục bảo IV
31. 1,843,156 ngọc lục bảo II
32. 1,826,300 Vàng II
33. 1,825,479 Bạch Kim III
34. 1,805,982 Vàng II
35. 1,783,368 Kim Cương I
36. 1,761,156 Bạch Kim III
37. 1,741,523 -
38. 1,741,441 ngọc lục bảo I
39. 1,714,988 Bạc II
40. 1,692,597 ngọc lục bảo III
41. 1,674,566 ngọc lục bảo IV
42. 1,671,943 Vàng III
43. 1,671,479 Cao Thủ
44. 1,642,096 Kim Cương IV
45. 1,640,558 Kim Cương II
46. 1,616,441 Sắt IV
47. 1,536,487 Bạch Kim IV
48. 1,521,424 Kim Cương III
49. 1,521,258 Vàng III
50. 1,501,395 ngọc lục bảo I
51. 1,499,691 ngọc lục bảo IV
52. 1,496,262 ngọc lục bảo I
53. 1,461,205 ngọc lục bảo III
54. 1,458,436 Cao Thủ
55. 1,448,911 ngọc lục bảo IV
56. 1,446,483 -
57. 1,446,198 Bạc IV
58. 1,429,546 ngọc lục bảo IV
59. 1,424,158 Bạch Kim I
60. 1,404,621 Kim Cương IV
61. 1,391,547 ngọc lục bảo III
62. 1,391,517 Bạc II
63. 1,383,781 -
64. 1,375,165 ngọc lục bảo I
65. 1,367,301 Vàng IV
66. 1,343,706 Vàng IV
67. 1,337,786 Cao Thủ
68. 1,336,181 Bạch Kim III
69. 1,324,351 -
70. 1,317,453 -
71. 1,306,671 Kim Cương III
72. 1,293,668 Cao Thủ
73. 1,289,386 Kim Cương IV
74. 1,274,170 Kim Cương IV
75. 1,271,900 -
76. 1,268,923 ngọc lục bảo II
77. 1,267,530 Kim Cương IV
78. 1,265,684 -
79. 1,265,429 -
80. 1,259,426 -
81. 1,254,425 Bạc IV
82. 1,252,778 Cao Thủ
83. 1,251,888 Vàng III
84. 1,237,757 -
85. 1,229,893 -
86. 1,222,697 -
87. 1,217,555 -
88. 1,216,906 Bạc IV
89. 1,215,037 ngọc lục bảo II
90. 1,208,655 ngọc lục bảo II
91. 1,207,655 ngọc lục bảo II
92. 1,201,414 Bạch Kim II
93. 1,197,279 Cao Thủ
94. 1,192,064 Đồng I
95. 1,184,500 ngọc lục bảo IV
96. 1,181,682 Đồng I
97. 1,176,025 Vàng IV
98. 1,170,250 -
99. 1,169,947 Vàng III
100. 1,169,857 -