Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,779,771 Đồng III
2. 3,323,149 ngọc lục bảo III
3. 3,025,981 ngọc lục bảo III
4. 3,024,878 Kim Cương II
5. 2,920,566 Kim Cương III
6. 2,720,007 -
7. 2,718,796 Vàng II
8. 2,714,352 ngọc lục bảo II
9. 2,687,225 Đồng IV
10. 2,600,719 -
11. 2,509,802 Cao Thủ
12. 2,486,148 -
13. 2,432,047 Đại Cao Thủ
14. 2,396,179 ngọc lục bảo I
15. 2,330,294 -
16. 2,244,624 Kim Cương IV
17. 2,212,050 ngọc lục bảo IV
18. 2,189,036 ngọc lục bảo III
19. 2,188,249 Bạc IV
20. 2,090,523 Bạch Kim II
21. 2,061,734 ngọc lục bảo IV
22. 2,058,766 -
23. 2,041,173 ngọc lục bảo I
24. 2,032,838 -
25. 2,032,189 Bạc II
26. 2,005,307 Bạch Kim II
27. 1,951,422 Bạc II
28. 1,938,504 Kim Cương IV
29. 1,934,342 ngọc lục bảo IV
30. 1,928,485 Vàng II
31. 1,925,120 -
32. 1,920,254 ngọc lục bảo III
33. 1,877,170 Vàng II
34. 1,867,377 Cao Thủ
35. 1,854,788 Kim Cương IV
36. 1,851,937 Bạch Kim I
37. 1,844,115 ngọc lục bảo II
38. 1,839,252 Vàng III
39. 1,808,225 Bạc IV
40. 1,801,317 Kim Cương I
41. 1,787,023 Kim Cương IV
42. 1,781,753 ngọc lục bảo IV
43. 1,771,075 ngọc lục bảo IV
44. 1,762,327 Kim Cương IV
45. 1,755,496 Kim Cương IV
46. 1,724,752 ngọc lục bảo IV
47. 1,716,038 ngọc lục bảo I
48. 1,688,562 -
49. 1,669,428 Bạch Kim IV
50. 1,658,508 Thách Đấu
51. 1,638,960 -
52. 1,634,768 Kim Cương IV
53. 1,627,470 Bạch Kim I
54. 1,626,192 Bạch Kim I
55. 1,614,859 ngọc lục bảo III
56. 1,609,141 -
57. 1,604,773 Bạch Kim II
58. 1,602,954 Kim Cương IV
59. 1,598,281 Kim Cương I
60. 1,593,597 Bạch Kim IV
61. 1,588,282 ngọc lục bảo I
62. 1,547,278 Kim Cương II
63. 1,543,358 -
64. 1,540,030 Kim Cương II
65. 1,537,289 ngọc lục bảo I
66. 1,535,056 Bạch Kim II
67. 1,533,815 ngọc lục bảo II
68. 1,526,799 Cao Thủ
69. 1,520,839 ngọc lục bảo IV
70. 1,520,640 Bạch Kim I
71. 1,517,769 ngọc lục bảo III
72. 1,517,638 Kim Cương IV
73. 1,496,451 Đồng III
74. 1,489,570 Cao Thủ
75. 1,484,490 ngọc lục bảo III
76. 1,480,080 -
77. 1,477,646 Bạch Kim III
78. 1,477,141 Bạc IV
79. 1,471,769 ngọc lục bảo III
80. 1,461,663 ngọc lục bảo IV
81. 1,460,832 Bạch Kim II
82. 1,460,613 Bạc III
83. 1,458,930 Bạch Kim I
84. 1,458,821 Bạch Kim I
85. 1,453,795 Kim Cương IV
86. 1,452,872 ngọc lục bảo IV
87. 1,449,341 Bạc IV
88. 1,448,463 -
89. 1,446,575 Bạch Kim IV
90. 1,440,834 ngọc lục bảo II
91. 1,434,905 Bạch Kim IV
92. 1,425,861 ngọc lục bảo III
93. 1,423,502 -
94. 1,419,805 Đồng IV
95. 1,409,871 Đồng IV
96. 1,408,650 Cao Thủ
97. 1,406,926 -
98. 1,401,995 ngọc lục bảo III
99. 1,401,979 Cao Thủ
100. 1,400,745 Vàng I