Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,186,829 Kim Cương IV
2. 2,139,377 ngọc lục bảo I
3. 1,935,335 Kim Cương IV
4. 1,673,114 -
5. 1,649,620 ngọc lục bảo IV
6. 1,576,895 ngọc lục bảo III
7. 1,574,080 -
8. 1,527,336 Bạch Kim III
9. 1,476,723 Cao Thủ
10. 1,453,195 Bạch Kim II
11. 1,445,944 Bạc I
12. 1,429,957 ngọc lục bảo IV
13. 1,378,268 Vàng II
14. 1,341,004 Kim Cương III
15. 1,308,501 ngọc lục bảo IV
16. 1,292,659 Bạch Kim III
17. 1,267,416 ngọc lục bảo II
18. 1,221,472 Kim Cương IV
19. 1,220,616 ngọc lục bảo IV
20. 1,102,329 Vàng IV
21. 1,072,770 ngọc lục bảo II
22. 1,034,433 Kim Cương IV
23. 1,034,041 Bạch Kim IV
24. 1,026,852 -
25. 1,017,054 Vàng I
26. 1,014,494 ngọc lục bảo IV
27. 1,000,327 Sắt I
28. 993,156 Kim Cương IV
29. 987,011 Kim Cương IV
30. 980,109 -
31. 975,912 ngọc lục bảo III
32. 974,409 Bạc II
33. 973,068 Bạch Kim I
34. 972,657 -
35. 950,328 Kim Cương II
36. 943,627 -
37. 940,382 Bạc II
38. 938,408 Bạc I
39. 930,067 Bạch Kim IV
40. 927,372 Đồng II
41. 926,151 ngọc lục bảo I
42. 904,837 -
43. 893,599 Đồng IV
44. 889,022 Kim Cương IV
45. 879,323 Đồng IV
46. 878,591 Cao Thủ
47. 876,041 Đồng II
48. 865,280 -
49. 861,854 Bạch Kim II
50. 861,085 -
51. 860,246 Bạch Kim II
52. 851,817 -
53. 849,713 Vàng I
54. 847,347 Đồng I
55. 841,703 Bạch Kim IV
56. 840,749 ngọc lục bảo I
57. 839,180 Bạc III
58. 832,100 ngọc lục bảo IV
59. 829,868 -
60. 826,915 Bạch Kim II
61. 826,251 Bạch Kim IV
62. 825,839 Kim Cương IV
63. 824,270 -
64. 823,624 Bạch Kim III
65. 822,674 Kim Cương IV
66. 814,328 ngọc lục bảo I
67. 809,773 Sắt III
68. 806,260 Vàng I
69. 805,167 ngọc lục bảo IV
70. 803,124 Kim Cương III
71. 793,396 ngọc lục bảo IV
72. 792,880 ngọc lục bảo IV
73. 787,959 ngọc lục bảo IV
74. 787,913 Kim Cương IV
75. 785,622 ngọc lục bảo III
76. 781,495 -
77. 780,982 -
78. 779,358 -
79. 778,388 -
80. 777,330 Bạc III
81. 774,440 Vàng III
82. 773,969 Kim Cương III
83. 769,724 -
84. 763,829 Bạc II
85. 763,782 Bạc III
86. 763,088 Kim Cương III
87. 762,472 Đồng II
88. 759,969 Bạc I
89. 759,608 ngọc lục bảo IV
90. 759,311 Bạch Kim III
91. 756,899 -
92. 755,952 ngọc lục bảo III
93. 755,179 Vàng IV
94. 754,195 Cao Thủ
95. 749,816 ngọc lục bảo I
96. 747,546 Bạch Kim III
97. 745,330 Sắt IV
98. 743,380 Bạch Kim IV
99. 741,157 -
100. 739,221 Kim Cương III