Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,911,291 Kim Cương III
2. 3,717,666 Đồng IV
3. 3,667,185 Kim Cương II
4. 3,135,162 ngọc lục bảo I
5. 2,621,245 -
6. 2,541,539 Cao Thủ
7. 2,506,428 Bạch Kim I
8. 2,487,623 Kim Cương I
9. 2,307,511 Bạc III
10. 2,288,692 -
11. 2,279,432 ngọc lục bảo I
12. 2,238,735 Kim Cương IV
13. 2,189,940 ngọc lục bảo I
14. 2,182,250 Bạc I
15. 2,165,613 Bạc II
16. 2,159,413 -
17. 2,127,271 -
18. 2,080,100 -
19. 2,048,563 ngọc lục bảo IV
20. 2,012,347 Bạc III
21. 1,848,673 Bạch Kim IV
22. 1,841,411 Kim Cương I
23. 1,807,300 Bạch Kim II
24. 1,785,847 Bạc II
25. 1,785,174 Kim Cương IV
26. 1,738,672 Vàng IV
27. 1,734,449 Bạch Kim II
28. 1,717,711 -
29. 1,710,718 Bạc III
30. 1,696,640 -
31. 1,691,364 Bạch Kim IV
32. 1,689,041 ngọc lục bảo III
33. 1,656,416 ngọc lục bảo IV
34. 1,654,230 ngọc lục bảo IV
35. 1,653,978 Kim Cương IV
36. 1,647,627 Kim Cương II
37. 1,638,251 Đại Cao Thủ
38. 1,619,987 Đồng IV
39. 1,618,368 Bạch Kim I
40. 1,607,806 Bạch Kim I
41. 1,606,881 -
42. 1,604,019 -
43. 1,598,418 Vàng I
44. 1,586,284 ngọc lục bảo I
45. 1,558,290 ngọc lục bảo III
46. 1,543,057 Bạch Kim III
47. 1,532,355 -
48. 1,519,750 Kim Cương II
49. 1,513,996 ngọc lục bảo IV
50. 1,503,265 Bạch Kim III
51. 1,487,066 Kim Cương IV
52. 1,486,289 Bạch Kim III
53. 1,483,718 -
54. 1,465,900 Vàng III
55. 1,460,949 Kim Cương II
56. 1,459,553 ngọc lục bảo II
57. 1,457,440 ngọc lục bảo III
58. 1,447,682 Bạch Kim IV
59. 1,445,059 Kim Cương III
60. 1,443,052 -
61. 1,442,220 ngọc lục bảo II
62. 1,441,659 -
63. 1,418,469 -
64. 1,411,167 -
65. 1,386,270 Vàng IV
66. 1,373,364 Đồng II
67. 1,371,885 Kim Cương II
68. 1,362,066 Kim Cương III
69. 1,347,701 ngọc lục bảo I
70. 1,289,404 Kim Cương II
71. 1,285,522 -
72. 1,281,083 -
73. 1,277,852 Đồng IV
74. 1,271,795 -
75. 1,254,384 Bạch Kim II
76. 1,250,941 Bạch Kim I
77. 1,239,859 -
78. 1,235,105 ngọc lục bảo II
79. 1,228,207 -
80. 1,226,614 -
81. 1,225,046 -
82. 1,222,791 Bạch Kim II
83. 1,215,256 ngọc lục bảo II
84. 1,210,720 -
85. 1,209,468 -
86. 1,199,486 -
87. 1,185,222 Bạch Kim II
88. 1,184,425 -
89. 1,171,401 Kim Cương IV
90. 1,152,233 -
91. 1,151,482 Bạch Kim IV
92. 1,145,460 Kim Cương IV
93. 1,143,760 Bạch Kim III
94. 1,142,298 Bạch Kim II
95. 1,131,935 Sắt I
96. 1,123,835 -
97. 1,120,772 Bạch Kim III
98. 1,119,031 Bạch Kim I
99. 1,117,948 Kim Cương III
100. 1,113,071 Bạc IV