Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,962,727 ngọc lục bảo I
2. 3,676,761 Kim Cương IV
3. 3,172,438 -
4. 3,014,599 ngọc lục bảo IV
5. 2,898,002 -
6. 2,798,318 Bạch Kim III
7. 2,648,297 -
8. 2,584,680 ngọc lục bảo I
9. 2,410,629 ngọc lục bảo IV
10. 2,323,244 Bạch Kim I
11. 2,284,670 Bạc IV
12. 2,194,513 Đồng III
13. 2,161,781 Bạch Kim I
14. 2,121,656 -
15. 1,941,902 Bạch Kim II
16. 1,792,790 Bạch Kim III
17. 1,782,432 Bạc IV
18. 1,746,207 Bạch Kim II
19. 1,744,049 -
20. 1,743,102 Bạch Kim II
21. 1,741,633 -
22. 1,695,206 -
23. 1,693,997 Sắt IV
24. 1,688,812 Kim Cương IV
25. 1,687,518 Bạch Kim I
26. 1,584,866 Bạch Kim II
27. 1,560,482 Bạc I
28. 1,552,253 Vàng IV
29. 1,537,778 Vàng II
30. 1,501,796 Kim Cương III
31. 1,487,935 -
32. 1,486,414 -
33. 1,473,517 ngọc lục bảo IV
34. 1,457,263 Bạch Kim I
35. 1,439,701 Bạch Kim IV
36. 1,434,337 Sắt IV
37. 1,408,929 Đồng IV
38. 1,408,065 Bạc III
39. 1,407,841 Bạch Kim I
40. 1,404,366 Đồng III
41. 1,388,779 ngọc lục bảo III
42. 1,380,126 ngọc lục bảo III
43. 1,378,457 ngọc lục bảo III
44. 1,378,245 -
45. 1,368,488 ngọc lục bảo IV
46. 1,368,199 -
47. 1,359,140 Bạch Kim IV
48. 1,350,913 Bạc III
49. 1,342,061 ngọc lục bảo IV
50. 1,314,749 Đồng III
51. 1,309,698 ngọc lục bảo III
52. 1,303,193 Vàng IV
53. 1,300,414 Vàng IV
54. 1,297,479 -
55. 1,251,695 Bạch Kim II
56. 1,247,156 Kim Cương IV
57. 1,245,352 Sắt I
58. 1,237,894 Vàng II
59. 1,236,750 ngọc lục bảo II
60. 1,235,242 -
61. 1,233,574 Sắt II
62. 1,231,368 ngọc lục bảo IV
63. 1,221,157 -
64. 1,216,713 Bạch Kim II
65. 1,216,258 -
66. 1,216,071 -
67. 1,213,310 Vàng I
68. 1,211,661 Vàng I
69. 1,181,582 Bạc IV
70. 1,177,331 Kim Cương IV
71. 1,149,626 Bạc IV
72. 1,147,154 -
73. 1,144,283 ngọc lục bảo III
74. 1,128,236 ngọc lục bảo IV
75. 1,125,003 -
76. 1,121,819 Bạc I
77. 1,113,927 Bạc I
78. 1,108,184 -
79. 1,102,731 -
80. 1,100,716 ngọc lục bảo IV
81. 1,100,006 Đồng III
82. 1,091,846 Đồng I
83. 1,090,054 ngọc lục bảo I
84. 1,087,832 -
85. 1,065,475 Đồng IV
86. 1,050,704 ngọc lục bảo II
87. 1,039,080 -
88. 1,026,764 Bạch Kim III
89. 1,022,550 Vàng IV
90. 1,019,184 -
91. 1,013,219 Bạc III
92. 1,001,298 Đồng III
93. 998,261 -
94. 992,743 -
95. 987,819 -
96. 981,975 Cao Thủ
97. 978,232 Sắt IV
98. 973,040 Bạch Kim I
99. 971,027 ngọc lục bảo IV
100. 968,400 -