Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,491,133 Thách Đấu
2. 5,967,241 Bạch Kim III
3. 4,834,555 Kim Cương II
4. 2,641,039 -
5. 2,443,123 -
6. 2,404,439 Cao Thủ
7. 2,292,693 -
8. 2,240,958 Kim Cương IV
9. 2,169,568 ngọc lục bảo II
10. 2,094,496 -
11. 2,078,183 ngọc lục bảo IV
12. 2,060,244 Cao Thủ
13. 2,008,988 Vàng IV
14. 1,994,972 Bạch Kim IV
15. 1,983,382 Cao Thủ
16. 1,959,571 ngọc lục bảo IV
17. 1,946,762 ngọc lục bảo IV
18. 1,867,946 ngọc lục bảo II
19. 1,836,420 ngọc lục bảo III
20. 1,827,630 Bạch Kim III
21. 1,823,590 Vàng III
22. 1,817,964 Kim Cương III
23. 1,794,995 Vàng III
24. 1,769,497 ngọc lục bảo IV
25. 1,749,412 Kim Cương I
26. 1,744,050 Bạch Kim III
27. 1,736,454 Kim Cương I
28. 1,725,776 ngọc lục bảo II
29. 1,712,251 Cao Thủ
30. 1,696,872 Kim Cương II
31. 1,682,220 Đại Cao Thủ
32. 1,667,812 Bạc III
33. 1,638,734 Vàng II
34. 1,618,566 ngọc lục bảo I
35. 1,564,861 Kim Cương IV
36. 1,538,997 Kim Cương III
37. 1,537,550 Kim Cương III
38. 1,529,083 ngọc lục bảo IV
39. 1,515,897 Cao Thủ
40. 1,503,123 Kim Cương I
41. 1,497,711 ngọc lục bảo III
42. 1,496,541 ngọc lục bảo III
43. 1,491,621 Kim Cương III
44. 1,486,414 ngọc lục bảo IV
45. 1,483,807 Bạc I
46. 1,481,246 Bạch Kim I
47. 1,472,987 ngọc lục bảo IV
48. 1,469,812 -
49. 1,460,251 Vàng I
50. 1,437,280 Bạc I
51. 1,431,106 Bạch Kim II
52. 1,430,584 Đồng IV
53. 1,408,601 Đại Cao Thủ
54. 1,405,140 ngọc lục bảo I
55. 1,400,042 Kim Cương III
56. 1,393,402 Bạch Kim II
57. 1,383,218 -
58. 1,364,185 Kim Cương IV
59. 1,359,375 Kim Cương IV
60. 1,344,122 ngọc lục bảo III
61. 1,338,075 Sắt I
62. 1,335,435 Kim Cương IV
63. 1,333,151 Bạc III
64. 1,332,312 -
65. 1,324,538 Đồng III
66. 1,322,990 ngọc lục bảo IV
67. 1,318,553 Bạch Kim I
68. 1,318,012 Đồng IV
69. 1,313,545 Kim Cương IV
70. 1,305,771 -
71. 1,304,310 Bạch Kim III
72. 1,304,093 ngọc lục bảo I
73. 1,294,848 Bạch Kim IV
74. 1,294,588 Bạch Kim II
75. 1,291,623 ngọc lục bảo III
76. 1,279,246 ngọc lục bảo IV
77. 1,275,329 Kim Cương IV
78. 1,273,968 ngọc lục bảo IV
79. 1,267,495 -
80. 1,264,125 Vàng IV
81. 1,263,063 Kim Cương IV
82. 1,259,384 -
83. 1,255,625 Bạch Kim IV
84. 1,249,206 ngọc lục bảo I
85. 1,247,603 Bạch Kim II
86. 1,236,027 Kim Cương I
87. 1,234,198 Vàng IV
88. 1,228,720 Kim Cương IV
89. 1,226,513 Cao Thủ
90. 1,218,558 -
91. 1,212,050 Kim Cương IV
92. 1,211,667 ngọc lục bảo IV
93. 1,205,015 -
94. 1,202,202 -
95. 1,201,739 Bạch Kim IV
96. 1,196,423 Bạch Kim II
97. 1,189,350 Kim Cương IV
98. 1,184,193 -
99. 1,181,866 Vàng II
100. 1,177,131 -