Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,912,927 Đồng I
2. 4,326,436 ngọc lục bảo II
3. 3,087,992 ngọc lục bảo III
4. 2,712,603 Kim Cương IV
5. 2,644,557 ngọc lục bảo II
6. 2,613,116 -
7. 2,598,572 -
8. 2,557,018 Cao Thủ
9. 2,453,148 Bạch Kim II
10. 2,400,759 Kim Cương II
11. 2,183,102 ngọc lục bảo IV
12. 2,126,364 -
13. 2,078,760 Bạch Kim III
14. 2,012,656 -
15. 2,012,130 -
16. 1,972,269 -
17. 1,949,146 -
18. 1,882,663 ngọc lục bảo IV
19. 1,841,063 Kim Cương IV
20. 1,837,871 ngọc lục bảo III
21. 1,833,826 -
22. 1,809,189 Bạch Kim IV
23. 1,789,674 -
24. 1,783,966 Kim Cương IV
25. 1,773,330 -
26. 1,753,221 Kim Cương IV
27. 1,750,753 Cao Thủ
28. 1,692,174 ngọc lục bảo IV
29. 1,654,154 ngọc lục bảo I
30. 1,651,683 Vàng III
31. 1,637,579 -
32. 1,600,281 Kim Cương I
33. 1,582,316 Đại Cao Thủ
34. 1,579,418 Bạch Kim III
35. 1,576,193 Bạch Kim II
36. 1,547,878 -
37. 1,450,936 -
38. 1,445,120 -
39. 1,361,793 ngọc lục bảo I
40. 1,337,129 -
41. 1,335,277 Kim Cương III
42. 1,334,194 -
43. 1,329,036 ngọc lục bảo II
44. 1,313,702 Bạch Kim III
45. 1,305,193 -
46. 1,305,031 ngọc lục bảo IV
47. 1,297,362 Bạch Kim I
48. 1,296,726 Kim Cương II
49. 1,290,465 -
50. 1,289,914 Cao Thủ
51. 1,285,463 -
52. 1,284,681 Kim Cương I
53. 1,278,117 Kim Cương I
54. 1,251,504 Vàng IV
55. 1,229,215 ngọc lục bảo II
56. 1,224,498 -
57. 1,220,749 -
58. 1,210,954 ngọc lục bảo IV
59. 1,208,657 Bạc II
60. 1,204,924 Bạch Kim III
61. 1,204,270 Kim Cương IV
62. 1,202,589 Bạch Kim II
63. 1,190,580 -
64. 1,186,652 Bạch Kim IV
65. 1,181,550 Vàng III
66. 1,178,181 Bạch Kim II
67. 1,159,740 ngọc lục bảo IV
68. 1,158,768 ngọc lục bảo I
69. 1,151,762 ngọc lục bảo I
70. 1,139,996 -
71. 1,139,510 Bạch Kim III
72. 1,123,473 ngọc lục bảo I
73. 1,118,631 ngọc lục bảo III
74. 1,103,289 Bạc I
75. 1,102,841 Cao Thủ
76. 1,097,591 Kim Cương IV
77. 1,096,816 Kim Cương III
78. 1,088,419 -
79. 1,080,868 ngọc lục bảo IV
80. 1,071,983 Cao Thủ
81. 1,069,502 -
82. 1,066,036 Cao Thủ
83. 1,065,636 Bạch Kim III
84. 1,064,452 ngọc lục bảo II
85. 1,063,237 ngọc lục bảo I
86. 1,061,178 -
87. 1,052,346 Bạc IV
88. 1,050,241 -
89. 1,049,952 Đồng II
90. 1,046,886 -
91. 1,043,826 Bạch Kim II
92. 1,042,362 Sắt IV
93. 1,039,801 ngọc lục bảo III
94. 1,039,598 Bạch Kim II
95. 1,035,148 -
96. 1,034,389 Kim Cương III
97. 1,033,210 Bạc IV
98. 1,028,436 Đồng I
99. 1,008,681 ngọc lục bảo III
100. 1,000,460 ngọc lục bảo III