Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,118,965 Kim Cương I
2. 2,943,788 Bạch Kim II
3. 2,783,851 Cao Thủ
4. 2,757,744 Vàng IV
5. 2,746,285 -
6. 2,694,626 Bạc I
7. 2,666,939 Cao Thủ
8. 2,665,700 Bạc I
9. 2,608,997 Bạch Kim III
10. 2,445,312 Bạch Kim III
11. 2,383,189 -
12. 2,291,215 Kim Cương III
13. 2,261,871 Bạch Kim III
14. 2,181,108 ngọc lục bảo IV
15. 2,168,502 Cao Thủ
16. 2,159,871 ngọc lục bảo IV
17. 2,123,972 Kim Cương IV
18. 2,095,871 Bạch Kim III
19. 2,092,851 Bạch Kim I
20. 1,956,555 Kim Cương III
21. 1,938,181 Đồng II
22. 1,937,300 ngọc lục bảo III
23. 1,923,348 ngọc lục bảo IV
24. 1,910,078 Vàng III
25. 1,885,668 -
26. 1,879,429 ngọc lục bảo IV
27. 1,864,699 Vàng IV
28. 1,820,167 Kim Cương III
29. 1,819,295 -
30. 1,786,626 -
31. 1,785,333 Bạch Kim IV
32. 1,784,388 Kim Cương II
33. 1,774,931 ngọc lục bảo I
34. 1,761,734 Bạch Kim III
35. 1,748,925 -
36. 1,746,635 ngọc lục bảo IV
37. 1,741,661 ngọc lục bảo I
38. 1,723,825 Kim Cương II
39. 1,679,628 Kim Cương I
40. 1,670,918 -
41. 1,660,559 Vàng III
42. 1,660,419 Kim Cương I
43. 1,658,448 ngọc lục bảo IV
44. 1,655,364 ngọc lục bảo IV
45. 1,654,811 ngọc lục bảo III
46. 1,654,289 ngọc lục bảo IV
47. 1,648,082 Kim Cương II
48. 1,630,661 -
49. 1,623,226 Bạc IV
50. 1,609,908 ngọc lục bảo III
51. 1,602,412 Đồng II
52. 1,600,926 ngọc lục bảo IV
53. 1,600,699 Kim Cương IV
54. 1,593,063 Kim Cương II
55. 1,588,682 Bạch Kim I
56. 1,574,415 Bạch Kim III
57. 1,570,738 Bạch Kim IV
58. 1,567,683 -
59. 1,558,498 ngọc lục bảo IV
60. 1,543,306 ngọc lục bảo IV
61. 1,538,361 Bạch Kim IV
62. 1,527,705 Bạch Kim I
63. 1,512,692 Bạc II
64. 1,494,286 Kim Cương III
65. 1,493,477 Cao Thủ
66. 1,492,308 -
67. 1,490,669 Bạch Kim III
68. 1,475,170 ngọc lục bảo IV
69. 1,457,637 -
70. 1,455,101 ngọc lục bảo II
71. 1,440,009 ngọc lục bảo I
72. 1,434,148 -
73. 1,433,873 ngọc lục bảo IV
74. 1,429,385 ngọc lục bảo III
75. 1,420,728 Đồng III
76. 1,411,710 Kim Cương IV
77. 1,403,277 -
78. 1,402,811 Kim Cương IV
79. 1,385,680 Kim Cương IV
80. 1,382,373 Bạch Kim IV
81. 1,379,237 ngọc lục bảo III
82. 1,370,095 Vàng III
83. 1,352,581 ngọc lục bảo IV
84. 1,348,882 -
85. 1,347,558 -
86. 1,339,725 Đồng II
87. 1,339,414 Bạch Kim IV
88. 1,338,521 Đồng III
89. 1,335,890 Vàng II
90. 1,335,834 ngọc lục bảo IV
91. 1,328,934 ngọc lục bảo IV
92. 1,313,100 Kim Cương I
93. 1,309,042 ngọc lục bảo III
94. 1,305,027 ngọc lục bảo IV
95. 1,302,239 Bạch Kim IV
96. 1,297,906 ngọc lục bảo I
97. 1,297,314 Kim Cương III
98. 1,295,649 Kim Cương IV
99. 1,291,466 -
100. 1,284,196 ngọc lục bảo IV