Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,844,225 -
2. 2,018,296 ngọc lục bảo IV
3. 1,714,543 -
4. 1,648,382 -
5. 1,539,071 ngọc lục bảo I
6. 1,441,520 -
7. 1,436,649 Kim Cương IV
8. 1,411,549 Kim Cương I
9. 1,390,581 -
10. 1,358,483 Kim Cương IV
11. 1,337,690 Đồng I
12. 1,315,544 -
13. 1,270,173 -
14. 1,230,702 -
15. 1,227,263 Vàng IV
16. 1,200,435 Vàng III
17. 1,196,969 Bạch Kim IV
18. 1,147,906 Bạch Kim I
19. 1,110,112 Bạc IV
20. 1,104,596 -
21. 1,087,986 Kim Cương IV
22. 1,086,238 ngọc lục bảo II
23. 1,077,499 -
24. 1,058,769 -
25. 1,049,420 Bạc IV
26. 1,043,987 Kim Cương IV
27. 1,043,966 ngọc lục bảo IV
28. 1,016,335 ngọc lục bảo I
29. 1,004,226 ngọc lục bảo I
30. 975,314 ngọc lục bảo IV
31. 954,840 ngọc lục bảo II
32. 929,775 -
33. 915,173 -
34. 909,277 Kim Cương I
35. 907,425 Bạc II
36. 903,047 ngọc lục bảo I
37. 903,006 Kim Cương II
38. 889,979 -
39. 888,947 Kim Cương I
40. 886,436 Cao Thủ
41. 886,032 Bạc IV
42. 884,664 Vàng IV
43. 883,814 ngọc lục bảo I
44. 842,332 -
45. 842,331 ngọc lục bảo III
46. 838,882 Đồng II
47. 837,498 -
48. 821,063 Bạc II
49. 820,902 Kim Cương IV
50. 819,814 Bạch Kim II
51. 819,278 ngọc lục bảo I
52. 818,659 -
53. 814,371 -
54. 812,105 ngọc lục bảo II
55. 809,695 -
56. 807,183 Bạc IV
57. 806,213 Bạch Kim IV
58. 796,417 Kim Cương III
59. 795,846 -
60. 788,986 ngọc lục bảo I
61. 788,270 Bạch Kim II
62. 781,439 -
63. 776,931 -
64. 775,982 Đồng IV
65. 769,541 -
66. 765,925 ngọc lục bảo II
67. 756,135 ngọc lục bảo IV
68. 753,225 -
69. 750,935 -
70. 738,487 -
71. 731,510 -
72. 723,528 Bạch Kim II
73. 721,379 Cao Thủ
74. 717,591 -
75. 715,315 Kim Cương IV
76. 714,712 -
77. 714,551 Bạch Kim IV
78. 714,445 -
79. 708,649 ngọc lục bảo I
80. 701,012 Bạch Kim III
81. 700,121 -
82. 689,454 ngọc lục bảo III
83. 686,808 ngọc lục bảo III
84. 684,512 ngọc lục bảo I
85. 684,455 -
86. 681,863 Kim Cương I
87. 677,589 ngọc lục bảo IV
88. 673,340 Bạch Kim II
89. 670,698 Kim Cương IV
90. 670,201 -
91. 664,738 -
92. 658,775 -
93. 658,438 -
94. 653,410 Kim Cương III
95. 646,793 -
96. 646,362 -
97. 645,816 ngọc lục bảo I
98. 645,025 -
99. 634,569 Kim Cương III
100. 631,525 Bạch Kim I