Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,438,014 Bạc I
2. 1,286,427 Kim Cương IV
3. 1,220,203 Đồng I
4. 1,082,904 Bạch Kim II
5. 1,037,268 -
6. 918,399 Vàng I
7. 847,319 ngọc lục bảo IV
8. 840,586 ngọc lục bảo IV
9. 804,950 -
10. 801,873 -
11. 755,720 ngọc lục bảo IV
12. 735,602 Vàng IV
13. 705,263 Bạch Kim III
14. 696,481 Vàng I
15. 694,436 -
16. 688,850 Vàng II
17. 654,691 ngọc lục bảo I
18. 654,097 Bạc I
19. 637,480 ngọc lục bảo IV
20. 634,383 Đồng IV
21. 630,729 Vàng III
22. 629,394 Cao Thủ
23. 612,562 Kim Cương IV
24. 605,964 Bạc IV
25. 602,735 Bạch Kim II
26. 580,173 -
27. 573,755 Bạc IV
28. 568,442 -
29. 566,584 -
30. 566,085 Vàng II
31. 560,462 Vàng IV
32. 549,526 -
33. 546,620 -
34. 545,617 -
35. 540,339 -
36. 536,063 Bạch Kim II
37. 531,244 Kim Cương II
38. 525,715 -
39. 523,141 -
40. 512,342 Bạc I
41. 511,254 ngọc lục bảo I
42. 505,066 -
43. 497,273 ngọc lục bảo III
44. 489,445 Vàng II
45. 486,601 -
46. 482,869 -
47. 482,118 Vàng III
48. 481,580 Kim Cương I
49. 480,678 -
50. 479,435 -
51. 471,296 ngọc lục bảo IV
52. 466,868 Vàng IV
53. 464,760 -
54. 456,599 -
55. 448,545 Vàng IV
56. 446,389 Bạch Kim I
57. 445,194 -
58. 441,579 Bạch Kim IV
59. 440,698 -
60. 439,280 ngọc lục bảo IV
61. 436,310 -
62. 433,816 Vàng IV
63. 433,050 Kim Cương III
64. 429,555 Cao Thủ
65. 429,429 Sắt IV
66. 426,719 Đồng I
67. 426,206 Kim Cương IV
68. 423,012 Đồng II
69. 422,834 -
70. 422,668 -
71. 420,989 Bạch Kim I
72. 419,198 Bạc II
73. 414,491 Vàng IV
74. 413,439 Bạch Kim II
75. 410,378 -
76. 409,554 Vàng IV
77. 405,367 -
78. 402,916 ngọc lục bảo I
79. 397,967 -
80. 397,548 Bạch Kim I
81. 395,954 -
82. 395,881 -
83. 394,042 -
84. 390,122 -
85. 385,971 Đồng IV
86. 384,072 -
87. 382,864 -
88. 381,905 -
89. 381,438 Kim Cương IV
90. 378,438 ngọc lục bảo IV
91. 377,999 -
92. 375,821 Bạch Kim IV
93. 373,040 -
94. 372,086 Bạch Kim III
95. 371,945 -
96. 371,177 Bạc IV
97. 369,578 Vàng III
98. 367,466 Đồng II
99. 365,862 -
100. 364,209 ngọc lục bảo IV