Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,747,378 Vàng III
2. 2,728,571 ngọc lục bảo IV
3. 2,667,694 -
4. 2,196,190 Cao Thủ
5. 2,176,075 -
6. 1,957,699 -
7. 1,819,863 Kim Cương I
8. 1,797,103 ngọc lục bảo IV
9. 1,779,444 Bạch Kim IV
10. 1,614,743 ngọc lục bảo I
11. 1,578,540 ngọc lục bảo IV
12. 1,481,546 -
13. 1,406,417 Cao Thủ
14. 1,367,125 Đồng IV
15. 1,296,390 -
16. 1,222,296 -
17. 1,217,431 Bạch Kim II
18. 1,212,482 Kim Cương IV
19. 1,188,154 -
20. 1,178,764 Cao Thủ
21. 1,172,986 Bạch Kim IV
22. 1,167,289 Cao Thủ
23. 1,165,715 -
24. 1,148,124 -
25. 1,135,541 Kim Cương I
26. 1,130,963 ngọc lục bảo II
27. 1,121,757 Cao Thủ
28. 1,107,389 -
29. 1,096,521 Bạch Kim IV
30. 1,091,154 Bạch Kim IV
31. 1,052,564 -
32. 1,041,378 Kim Cương IV
33. 1,039,362 ngọc lục bảo IV
34. 1,032,852 ngọc lục bảo IV
35. 1,025,178 Bạch Kim IV
36. 1,007,761 Đồng I
37. 975,720 -
38. 955,169 -
39. 955,104 -
40. 952,659 ngọc lục bảo III
41. 940,641 ngọc lục bảo II
42. 932,702 ngọc lục bảo I
43. 915,638 Kim Cương IV
44. 908,834 ngọc lục bảo II
45. 903,199 Bạc III
46. 902,507 Bạc I
47. 898,613 Kim Cương IV
48. 897,621 -
49. 889,482 Kim Cương III
50. 873,052 ngọc lục bảo IV
51. 872,828 ngọc lục bảo III
52. 850,746 -
53. 847,211 Kim Cương III
54. 847,028 ngọc lục bảo IV
55. 844,140 ngọc lục bảo IV
56. 840,054 Bạch Kim IV
57. 834,165 Kim Cương IV
58. 827,550 Vàng I
59. 824,330 -
60. 818,688 -
61. 818,154 -
62. 817,466 ngọc lục bảo IV
63. 816,523 ngọc lục bảo III
64. 812,430 -
65. 806,560 Đồng III
66. 806,399 -
67. 794,848 -
68. 789,353 Vàng I
69. 788,825 Đồng III
70. 787,035 Vàng III
71. 782,805 Kim Cương I
72. 781,403 Vàng IV
73. 766,772 Kim Cương III
74. 758,317 Bạch Kim III
75. 747,257 -
76. 746,891 -
77. 744,914 -
78. 742,223 -
79. 740,463 -
80. 739,158 Kim Cương IV
81. 734,011 Bạch Kim II
82. 729,894 -
83. 728,178 Bạch Kim III
84. 720,974 ngọc lục bảo IV
85. 714,906 -
86. 714,867 Vàng II
87. 710,998 Kim Cương IV
88. 706,091 ngọc lục bảo IV
89. 702,236 ngọc lục bảo III
90. 696,117 Vàng III
91. 695,522 -
92. 694,997 -
93. 691,628 Kim Cương IV
94. 688,643 ngọc lục bảo I
95. 677,909 Bạc I
96. 677,715 Bạch Kim II
97. 677,287 Bạc I
98. 673,975 Vàng I
99. 665,268 Vàng II
100. 662,243 ngọc lục bảo IV