Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,598,339 ngọc lục bảo IV
2. 4,814,683 -
3. 4,517,747 -
4. 4,210,569 ngọc lục bảo II
5. 4,210,137 -
6. 4,072,809 Bạch Kim I
7. 3,918,467 Kim Cương II
8. 3,437,054 ngọc lục bảo I
9. 3,381,757 ngọc lục bảo I
10. 3,168,943 Bạch Kim II
11. 3,156,767 Bạch Kim III
12. 3,035,452 ngọc lục bảo IV
13. 3,027,768 Kim Cương II
14. 2,856,241 -
15. 2,840,083 ngọc lục bảo III
16. 2,839,037 Kim Cương III
17. 2,836,359 Kim Cương II
18. 2,828,910 -
19. 2,751,657 -
20. 2,678,329 Kim Cương IV
21. 2,597,193 -
22. 2,584,691 ngọc lục bảo IV
23. 2,575,490 ngọc lục bảo II
24. 2,569,629 -
25. 2,436,943 ngọc lục bảo IV
26. 2,166,247 -
27. 2,111,219 -
28. 2,099,704 ngọc lục bảo IV
29. 2,066,298 Vàng II
30. 2,059,504 Vàng I
31. 2,033,288 ngọc lục bảo I
32. 1,995,731 -
33. 1,987,779 ngọc lục bảo IV
34. 1,970,608 -
35. 1,968,602 -
36. 1,965,925 ngọc lục bảo IV
37. 1,958,314 Kim Cương I
38. 1,902,676 Kim Cương I
39. 1,893,932 Bạch Kim IV
40. 1,888,492 ngọc lục bảo III
41. 1,845,479 ngọc lục bảo III
42. 1,832,789 Vàng II
43. 1,820,581 Bạch Kim III
44. 1,808,670 Đồng II
45. 1,800,605 -
46. 1,800,298 Bạch Kim III
47. 1,771,410 Kim Cương IV
48. 1,754,718 -
49. 1,746,295 Kim Cương IV
50. 1,717,647 -
51. 1,706,292 Vàng I
52. 1,699,719 ngọc lục bảo IV
53. 1,697,257 ngọc lục bảo IV
54. 1,690,762 ngọc lục bảo IV
55. 1,676,563 Bạch Kim IV
56. 1,658,329 Cao Thủ
57. 1,655,074 Kim Cương III
58. 1,652,935 Kim Cương IV
59. 1,642,508 Cao Thủ
60. 1,639,195 -
61. 1,638,195 -
62. 1,636,965 ngọc lục bảo II
63. 1,615,465 Bạch Kim III
64. 1,601,077 ngọc lục bảo IV
65. 1,594,605 Bạch Kim IV
66. 1,592,665 -
67. 1,592,193 ngọc lục bảo IV
68. 1,592,143 Bạch Kim IV
69. 1,578,980 -
70. 1,573,157 Vàng IV
71. 1,566,574 -
72. 1,566,168 ngọc lục bảo III
73. 1,565,304 Cao Thủ
74. 1,559,307 Sắt II
75. 1,556,877 Bạch Kim IV
76. 1,554,120 Đồng IV
77. 1,548,535 Bạch Kim I
78. 1,546,180 ngọc lục bảo IV
79. 1,545,238 Vàng III
80. 1,540,323 -
81. 1,538,559 Bạch Kim IV
82. 1,536,778 Vàng I
83. 1,519,654 Kim Cương IV
84. 1,518,934 ngọc lục bảo IV
85. 1,514,813 ngọc lục bảo IV
86. 1,507,761 Vàng II
87. 1,502,346 ngọc lục bảo I
88. 1,495,785 Kim Cương III
89. 1,491,170 Kim Cương II
90. 1,489,220 Kim Cương II
91. 1,475,111 -
92. 1,467,758 Vàng II
93. 1,465,393 Bạch Kim IV
94. 1,461,957 ngọc lục bảo III
95. 1,460,452 Đồng I
96. 1,459,719 -
97. 1,453,425 Sắt I
98. 1,453,161 -
99. 1,439,993 -
100. 1,432,792 Cao Thủ