Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,906,821 -
2. 3,193,852 -
3. 2,926,548 ngọc lục bảo I
4. 2,750,079 Bạc III
5. 2,602,777 -
6. 2,578,602 -
7. 2,276,931 ngọc lục bảo I
8. 2,269,362 -
9. 2,228,517 Vàng III
10. 2,170,420 Bạc III
11. 2,079,485 Bạch Kim III
12. 2,068,034 Bạc IV
13. 2,063,774 Kim Cương IV
14. 1,827,754 -
15. 1,758,495 Kim Cương III
16. 1,747,492 -
17. 1,744,627 -
18. 1,666,136 Kim Cương IV
19. 1,657,740 Vàng III
20. 1,616,749 -
21. 1,604,002 ngọc lục bảo III
22. 1,586,332 Bạc I
23. 1,574,477 ngọc lục bảo II
24. 1,555,208 -
25. 1,512,378 ngọc lục bảo I
26. 1,479,579 Vàng III
27. 1,468,634 Đồng II
28. 1,462,882 -
29. 1,458,403 Bạc II
30. 1,444,866 -
31. 1,441,882 ngọc lục bảo III
32. 1,433,777 -
33. 1,412,105 Bạch Kim I
34. 1,411,499 -
35. 1,396,465 Vàng II
36. 1,382,308 -
37. 1,377,101 -
38. 1,359,378 Bạch Kim IV
39. 1,358,347 -
40. 1,356,530 -
41. 1,336,531 ngọc lục bảo IV
42. 1,304,354 Bạc II
43. 1,298,290 Bạch Kim I
44. 1,272,707 -
45. 1,259,537 -
46. 1,250,700 -
47. 1,239,265 Bạch Kim III
48. 1,236,133 Kim Cương III
49. 1,234,033 ngọc lục bảo II
50. 1,232,058 Cao Thủ
51. 1,226,610 -
52. 1,212,410 -
53. 1,210,839 -
54. 1,202,596 -
55. 1,194,388 ngọc lục bảo I
56. 1,194,238 Đồng II
57. 1,191,805 -
58. 1,185,263 Đồng I
59. 1,185,238 -
60. 1,184,816 ngọc lục bảo IV
61. 1,159,319 Bạc IV
62. 1,158,827 Bạc II
63. 1,149,522 -
64. 1,148,669 -
65. 1,148,547 ngọc lục bảo IV
66. 1,145,027 ngọc lục bảo I
67. 1,144,051 Kim Cương IV
68. 1,133,634 -
69. 1,132,790 Sắt I
70. 1,131,114 -
71. 1,118,785 ngọc lục bảo II
72. 1,117,565 Cao Thủ
73. 1,108,183 -
74. 1,107,474 -
75. 1,085,057 -
76. 1,069,164 ngọc lục bảo IV
77. 1,064,112 Bạch Kim III
78. 1,056,994 -
79. 1,053,013 -
80. 1,043,262 Bạc III
81. 1,034,602 -
82. 1,024,982 -
83. 1,016,483 Đồng II
84. 1,015,543 Bạch Kim I
85. 1,014,742 Đồng III
86. 1,013,271 ngọc lục bảo I
87. 1,008,705 -
88. 1,006,314 Vàng IV
89. 998,409 Bạch Kim III
90. 990,189 -
91. 987,993 -
92. 986,616 Đồng IV
93. 980,936 -
94. 965,441 Bạch Kim II
95. 961,706 -
96. 960,071 ngọc lục bảo I
97. 952,545 -
98. 951,308 Bạch Kim I
99. 949,676 -
100. 947,162 ngọc lục bảo III