Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,784,739 -
2. 6,331,631 -
3. 5,283,762 Đồng IV
4. 4,723,399 Vàng III
5. 4,641,538 Vàng IV
6. 4,475,082 Sắt II
7. 4,149,777 Vàng I
8. 4,052,071 Bạc III
9. 4,006,800 Cao Thủ
10. 3,981,428 Bạc IV
11. 3,869,327 Bạch Kim IV
12. 3,792,871 ngọc lục bảo IV
13. 3,744,266 Bạc III
14. 3,693,141 -
15. 3,691,943 Bạch Kim I
16. 3,608,574 -
17. 3,585,638 Vàng II
18. 3,584,756 Cao Thủ
19. 3,548,754 -
20. 3,535,319 -
21. 3,519,354 Bạc IV
22. 3,516,888 Bạc I
23. 3,472,495 -
24. 3,439,097 Vàng IV
25. 3,424,565 Bạch Kim III
26. 3,396,078 ngọc lục bảo III
27. 3,383,057 ngọc lục bảo III
28. 3,354,493 Vàng I
29. 3,301,472 -
30. 3,247,078 Kim Cương IV
31. 3,226,444 Vàng II
32. 3,031,674 Bạch Kim II
33. 3,019,235 ngọc lục bảo II
34. 3,018,263 Vàng IV
35. 2,991,585 Bạch Kim I
36. 2,962,408 Kim Cương II
37. 2,962,133 Bạch Kim IV
38. 2,913,307 Thách Đấu
39. 2,907,402 ngọc lục bảo II
40. 2,893,033 Vàng II
41. 2,811,580 Bạc I
42. 2,800,771 -
43. 2,794,718 -
44. 2,792,091 Bạch Kim III
45. 2,778,096 -
46. 2,771,478 Bạch Kim IV
47. 2,766,277 Bạch Kim III
48. 2,748,922 ngọc lục bảo III
49. 2,743,156 ngọc lục bảo IV
50. 2,730,916 -
51. 2,730,515 -
52. 2,729,632 -
53. 2,713,165 Vàng IV
54. 2,710,612 -
55. 2,710,524 ngọc lục bảo IV
56. 2,663,752 Bạc I
57. 2,661,998 -
58. 2,660,728 -
59. 2,655,929 ngọc lục bảo IV
60. 2,655,847 ngọc lục bảo III
61. 2,629,117 -
62. 2,619,198 -
63. 2,617,542 Đồng IV
64. 2,613,786 Đồng III
65. 2,603,481 Kim Cương IV
66. 2,582,806 ngọc lục bảo II
67. 2,568,691 Bạch Kim II
68. 2,533,110 ngọc lục bảo IV
69. 2,501,950 ngọc lục bảo II
70. 2,466,166 Cao Thủ
71. 2,449,853 -
72. 2,447,924 Cao Thủ
73. 2,441,318 Bạch Kim II
74. 2,412,011 -
75. 2,397,972 ngọc lục bảo II
76. 2,378,240 -
77. 2,373,348 -
78. 2,367,298 Kim Cương I
79. 2,348,048 -
80. 2,336,551 Bạc IV
81. 2,329,434 ngọc lục bảo III
82. 2,277,675 ngọc lục bảo III
83. 2,273,676 -
84. 2,268,540 Bạc IV
85. 2,253,082 Bạch Kim IV
86. 2,250,186 Vàng II
87. 2,247,077 -
88. 2,245,696 Bạch Kim IV
89. 2,236,749 -
90. 2,228,875 Bạch Kim III
91. 2,220,060 -
92. 2,205,774 -
93. 2,191,796 ngọc lục bảo IV
94. 2,186,795 -
95. 2,177,213 Bạch Kim IV
96. 2,174,201 -
97. 2,154,337 Đồng IV
98. 2,145,713 Bạch Kim I
99. 2,145,029 Bạch Kim IV
100. 2,144,942 -