Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,389,590 Sắt IV
2. 4,929,102 ngọc lục bảo I
3. 2,981,970 Vàng II
4. 2,294,672 Bạc III
5. 2,190,139 Bạch Kim III
6. 2,095,839 -
7. 2,038,782 ngọc lục bảo I
8. 1,635,927 -
9. 1,594,799 Bạch Kim II
10. 1,581,060 -
11. 1,504,174 -
12. 1,489,726 -
13. 1,475,507 -
14. 1,431,693 ngọc lục bảo II
15. 1,384,150 -
16. 1,307,440 -
17. 1,284,338 -
18. 1,224,217 -
19. 1,176,020 ngọc lục bảo III
20. 1,148,032 -
21. 1,145,523 Vàng I
22. 1,101,041 Cao Thủ
23. 1,091,050 Bạch Kim III
24. 1,075,729 -
25. 1,024,392 Vàng II
26. 1,009,152 -
27. 1,004,488 Vàng II
28. 996,080 -
29. 993,199 -
30. 977,697 Vàng III
31. 970,587 -
32. 953,078 Bạch Kim I
33. 945,305 Bạch Kim III
34. 907,368 Đồng II
35. 905,590 Vàng III
36. 902,789 Bạch Kim III
37. 898,698 Bạc IV
38. 896,507 Vàng IV
39. 895,947 -
40. 881,115 -
41. 872,738 Vàng IV
42. 865,046 ngọc lục bảo III
43. 852,051 Bạc III
44. 849,840 -
45. 849,689 -
46. 815,756 -
47. 796,744 -
48. 783,648 Bạch Kim II
49. 768,562 -
50. 767,331 ngọc lục bảo IV
51. 753,704 ngọc lục bảo I
52. 747,233 -
53. 739,707 ngọc lục bảo II
54. 738,755 -
55. 735,568 Bạc I
56. 724,128 -
57. 723,312 -
58. 715,189 -
59. 714,178 ngọc lục bảo III
60. 713,076 ngọc lục bảo II
61. 705,308 -
62. 704,514 -
63. 702,739 Sắt II
64. 698,968 -
65. 698,534 Vàng IV
66. 688,505 ngọc lục bảo II
67. 682,716 Vàng I
68. 680,355 -
69. 675,415 Vàng I
70. 668,041 -
71. 664,173 -
72. 663,686 -
73. 663,176 -
74. 661,087 ngọc lục bảo IV
75. 648,574 -
76. 643,302 -
77. 640,678 -
78. 630,536 -
79. 621,739 -
80. 617,740 -
81. 615,836 Vàng II
82. 615,766 Bạch Kim IV
83. 615,742 -
84. 615,198 -
85. 605,624 Kim Cương IV
86. 603,540 -
87. 600,744 -
88. 598,143 Bạch Kim IV
89. 592,074 -
90. 591,643 -
91. 590,059 Vàng IV
92. 588,487 Bạch Kim II
93. 582,315 ngọc lục bảo IV
94. 575,592 -
95. 575,154 -
96. 573,910 Bạch Kim I
97. 573,043 Đồng III
98. 571,671 -
99. 570,794 -
100. 565,713 Đồng III