Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,847,976 Bạc IV
2. 6,624,749 ngọc lục bảo IV
3. 6,549,636 Đồng III
4. 5,970,018 Kim Cương III
5. 5,260,580 Cao Thủ
6. 5,176,845 Vàng III
7. 4,915,232 -
8. 4,873,519 Bạc IV
9. 4,823,061 -
10. 4,734,840 Bạch Kim III
11. 4,560,625 ngọc lục bảo III
12. 4,531,077 Đồng IV
13. 4,492,720 ngọc lục bảo IV
14. 4,458,859 -
15. 4,442,961 Đại Cao Thủ
16. 4,437,071 Kim Cương III
17. 4,274,780 Cao Thủ
18. 4,261,689 -
19. 4,227,628 Sắt IV
20. 4,220,677 Sắt I
21. 4,203,875 Đồng IV
22. 4,181,905 Đồng III
23. 4,138,903 Kim Cương IV
24. 4,123,163 ngọc lục bảo II
25. 4,096,132 Bạc I
26. 3,992,271 Bạc II
27. 3,969,953 -
28. 3,931,296 Sắt II
29. 3,773,124 Bạch Kim II
30. 3,575,690 Kim Cương II
31. 3,529,355 Đồng IV
32. 3,495,415 Vàng IV
33. 3,474,823 Kim Cương IV
34. 3,474,636 -
35. 3,434,652 -
36. 3,378,192 -
37. 3,312,888 Sắt IV
38. 3,285,653 Vàng I
39. 3,243,893 Đồng IV
40. 3,233,256 Vàng I
41. 3,150,373 -
42. 3,125,394 -
43. 3,124,060 Kim Cương IV
44. 3,031,760 Vàng I
45. 2,998,592 ngọc lục bảo III
46. 2,993,219 Bạch Kim III
47. 2,986,552 Vàng III
48. 2,952,509 Bạc III
49. 2,919,097 Đồng I
50. 2,879,874 Bạch Kim IV
51. 2,878,044 ngọc lục bảo III
52. 2,843,657 Sắt III
53. 2,839,076 Bạch Kim IV
54. 2,828,803 -
55. 2,819,030 -
56. 2,812,762 Vàng III
57. 2,802,762 Bạc III
58. 2,790,159 Bạc I
59. 2,789,948 Bạch Kim IV
60. 2,784,498 -
61. 2,760,592 ngọc lục bảo I
62. 2,744,900 Kim Cương IV
63. 2,739,060 ngọc lục bảo II
64. 2,734,035 ngọc lục bảo II
65. 2,733,587 Bạch Kim IV
66. 2,730,981 Đồng II
67. 2,728,303 Vàng IV
68. 2,715,836 ngọc lục bảo I
69. 2,713,416 Bạch Kim I
70. 2,711,585 Cao Thủ
71. 2,694,681 -
72. 2,673,384 ngọc lục bảo IV
73. 2,656,784 Kim Cương IV
74. 2,652,315 Vàng III
75. 2,649,630 Vàng I
76. 2,644,334 Đồng I
77. 2,636,913 -
78. 2,631,549 -
79. 2,626,752 Kim Cương I
80. 2,621,318 -
81. 2,621,121 Đồng I
82. 2,619,772 Bạc IV
83. 2,618,308 Bạc II
84. 2,603,717 Đồng I
85. 2,589,451 ngọc lục bảo I
86. 2,578,438 Đồng III
87. 2,573,673 Bạch Kim III
88. 2,563,014 -
89. 2,557,532 -
90. 2,557,151 Bạch Kim I
91. 2,551,552 ngọc lục bảo III
92. 2,542,845 -
93. 2,525,336 Vàng IV
94. 2,516,033 ngọc lục bảo II
95. 2,511,997 Bạch Kim III
96. 2,504,844 Vàng II
97. 2,502,271 Bạch Kim I
98. 2,489,334 Kim Cương IV
99. 2,489,100 Vàng I
100. 2,483,397 -