Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,555,852 ngọc lục bảo II
2. 9,729,273 -
3. 9,044,915 -
4. 8,028,247 -
5. 6,843,337 Đồng II
6. 6,784,739 -
7. 6,602,627 Bạch Kim I
8. 6,542,280 Đồng III
9. 6,331,631 -
10. 5,966,914 Kim Cương III
11. 5,940,059 Sắt II
12. 5,705,275 Bạch Kim II
13. 5,604,848 Cao Thủ
14. 5,600,531 Kim Cương IV
15. 5,386,667 Sắt IV
16. 5,283,762 Đồng IV
17. 5,259,425 -
18. 5,214,569 Cao Thủ
19. 5,195,840 Vàng II
20. 5,176,845 Vàng III
21. 4,960,592 -
22. 4,921,014 ngọc lục bảo II
23. 4,916,994 Cao Thủ
24. 4,915,232 -
25. 4,909,947 ngọc lục bảo III
26. 4,873,519 Bạc IV
27. 4,836,159 Đại Cao Thủ
28. 4,831,559 -
29. 4,823,061 -
30. 4,810,071 Vàng I
31. 4,775,933 ngọc lục bảo III
32. 4,734,840 Bạch Kim II
33. 4,733,888 -
34. 4,723,399 Vàng II
35. 4,677,131 Bạch Kim II
36. 4,641,538 Vàng IV
37. 4,623,808 Cao Thủ
38. 4,560,625 ngọc lục bảo I
39. 4,559,114 ngọc lục bảo IV
40. 4,532,223 -
41. 4,531,077 Đồng IV
42. 4,503,357 -
43. 4,492,720 ngọc lục bảo IV
44. 4,475,082 Đồng IV
45. 4,468,204 Bạch Kim III
46. 4,458,859 -
47. 4,437,071 ngọc lục bảo I
48. 4,428,817 Đại Cao Thủ
49. 4,409,870 Kim Cương II
50. 4,401,295 ngọc lục bảo IV
51. 4,299,216 Vàng III
52. 4,261,689 -
53. 4,233,153 Kim Cương I
54. 4,227,628 Sắt IV
55. 4,220,677 Đồng III
56. 4,203,875 Sắt III
57. 4,182,278 -
58. 4,160,167 -
59. 4,154,021 ngọc lục bảo IV
60. 4,152,768 -
61. 4,148,860 Kim Cương I
62. 4,147,674 Kim Cương III
63. 4,138,903 Kim Cương IV
64. 4,137,018 Bạch Kim II
65. 4,136,875 Kim Cương III
66. 4,123,163 ngọc lục bảo III
67. 4,122,094 Đồng III
68. 4,114,773 Cao Thủ
69. 4,099,516 -
70. 4,096,132 Bạc I
71. 4,027,647 Bạc III
72. 4,016,742 Vàng III
73. 4,004,942 Bạch Kim IV
74. 3,992,271 Bạc III
75. 3,981,475 -
76. 3,970,578 Bạc I
77. 3,969,953 -
78. 3,966,695 Kim Cương II
79. 3,959,523 Bạch Kim IV
80. 3,952,162 ngọc lục bảo IV
81. 3,931,296 Sắt II
82. 3,906,821 -
83. 3,901,977 -
84. 3,891,423 Kim Cương IV
85. 3,872,484 ngọc lục bảo II
86. 3,869,327 Bạch Kim IV
87. 3,865,737 Vàng I
88. 3,848,161 Kim Cương II
89. 3,838,822 Kim Cương IV
90. 3,838,529 Bạch Kim II
91. 3,833,386 ngọc lục bảo IV
92. 3,798,739 Vàng IV
93. 3,775,671 ngọc lục bảo IV
94. 3,773,124 Bạch Kim III
95. 3,753,955 Vàng II
96. 3,738,951 Vàng IV
97. 3,723,968 Kim Cương I
98. 3,695,580 -
99. 3,693,141 -
100. 3,687,921 ngọc lục bảo III