Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,606,276 Cao Thủ
2. 4,861,372 Đại Cao Thủ
3. 4,160,167 -
4. 3,942,356 Bạch Kim IV
5. 3,392,384 -
6. 3,330,792 Kim Cương II
7. 3,157,174 Kim Cương I
8. 3,124,117 Đồng I
9. 3,047,663 Cao Thủ
10. 2,964,020 -
11. 2,882,034 Vàng IV
12. 2,835,420 ngọc lục bảo IV
13. 2,830,743 Bạch Kim IV
14. 2,804,328 Vàng II
15. 2,779,609 ngọc lục bảo III
16. 2,661,847 Sắt II
17. 2,502,206 Kim Cương IV
18. 2,374,375 Bạc III
19. 2,358,101 -
20. 2,348,885 Kim Cương IV
21. 2,348,628 ngọc lục bảo III
22. 2,324,819 Bạc I
23. 2,307,592 Bạc I
24. 2,250,321 -
25. 2,241,044 -
26. 2,230,291 ngọc lục bảo I
27. 2,195,012 Thách Đấu
28. 2,192,090 -
29. 2,145,608 Kim Cương IV
30. 2,119,459 Bạch Kim I
31. 2,086,606 ngọc lục bảo III
32. 2,077,423 -
33. 2,063,930 Cao Thủ
34. 2,043,928 Bạch Kim I
35. 2,042,998 Bạch Kim III
36. 2,021,231 Kim Cương IV
37. 1,995,747 ngọc lục bảo IV
38. 1,981,621 ngọc lục bảo I
39. 1,967,696 -
40. 1,962,887 ngọc lục bảo IV
41. 1,886,442 -
42. 1,866,779 Đồng IV
43. 1,852,054 Bạch Kim I
44. 1,848,203 -
45. 1,834,113 -
46. 1,828,546 -
47. 1,819,922 Bạch Kim IV
48. 1,819,584 Đồng II
49. 1,817,762 Bạch Kim IV
50. 1,805,193 Vàng III
51. 1,795,377 Kim Cương II
52. 1,762,776 ngọc lục bảo III
53. 1,740,140 -
54. 1,738,432 -
55. 1,737,245 -
56. 1,710,684 Bạc III
57. 1,706,554 -
58. 1,663,343 ngọc lục bảo IV
59. 1,657,100 ngọc lục bảo I
60. 1,648,902 Kim Cương III
61. 1,647,998 -
62. 1,641,499 Cao Thủ
63. 1,612,564 -
64. 1,603,594 Kim Cương III
65. 1,592,713 Bạch Kim III
66. 1,592,019 ngọc lục bảo IV
67. 1,590,558 -
68. 1,565,622 Kim Cương IV
69. 1,554,062 ngọc lục bảo IV
70. 1,539,667 ngọc lục bảo I
71. 1,526,619 -
72. 1,519,469 -
73. 1,506,179 Bạch Kim II
74. 1,499,140 Kim Cương II
75. 1,498,541 Kim Cương IV
76. 1,487,500 Bạc II
77. 1,479,931 ngọc lục bảo II
78. 1,469,856 ngọc lục bảo II
79. 1,465,860 ngọc lục bảo III
80. 1,462,768 Bạch Kim IV
81. 1,457,461 Bạch Kim IV
82. 1,456,048 ngọc lục bảo I
83. 1,447,799 Bạch Kim IV
84. 1,445,440 ngọc lục bảo II
85. 1,439,447 -
86. 1,434,614 ngọc lục bảo IV
87. 1,430,014 Bạc I
88. 1,429,214 Đồng II
89. 1,428,286 ngọc lục bảo II
90. 1,425,816 Bạc I
91. 1,424,121 -
92. 1,422,611 Kim Cương IV
93. 1,418,720 -
94. 1,411,638 Bạch Kim III
95. 1,411,141 Bạch Kim III
96. 1,406,964 Bạch Kim III
97. 1,390,455 Vàng IV
98. 1,385,891 ngọc lục bảo IV
99. 1,382,917 Sắt III
100. 1,381,559 ngọc lục bảo III