Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,986,419 Sắt II
2. 4,831,559 -
3. 4,503,357 -
4. 3,860,132 Kim Cương IV
5. 3,753,955 Vàng I
6. 3,503,429 Vàng IV
7. 3,330,215 Kim Cương IV
8. 3,303,915 Bạch Kim I
9. 3,222,393 -
10. 3,219,619 ngọc lục bảo IV
11. 3,151,014 Kim Cương IV
12. 3,093,553 Vàng I
13. 2,941,704 -
14. 2,739,299 ngọc lục bảo IV
15. 2,689,622 Cao Thủ
16. 2,537,436 -
17. 2,513,762 Bạch Kim IV
18. 2,510,982 -
19. 2,503,256 Kim Cương II
20. 2,502,543 Kim Cương IV
21. 2,447,746 ngọc lục bảo IV
22. 2,393,253 Đồng II
23. 2,359,062 Cao Thủ
24. 2,352,285 Bạc IV
25. 2,350,907 Vàng IV
26. 2,341,515 Kim Cương I
27. 2,298,707 Bạc I
28. 2,271,447 -
29. 2,269,149 ngọc lục bảo IV
30. 2,263,204 Bạc II
31. 2,257,483 Bạch Kim III
32. 2,249,418 Kim Cương IV
33. 2,156,492 Bạch Kim II
34. 2,151,004 -
35. 2,117,481 -
36. 2,109,201 Bạch Kim II
37. 2,077,517 Đại Cao Thủ
38. 2,071,639 -
39. 2,060,695 -
40. 2,025,177 Đồng I
41. 2,017,895 ngọc lục bảo IV
42. 1,975,555 Vàng II
43. 1,968,721 -
44. 1,967,696 -
45. 1,941,598 Bạch Kim III
46. 1,941,154 ngọc lục bảo II
47. 1,934,418 Bạch Kim IV
48. 1,905,045 Bạc IV
49. 1,900,983 Đồng IV
50. 1,897,455 ngọc lục bảo III
51. 1,892,387 Đồng III
52. 1,892,076 -
53. 1,875,680 -
54. 1,860,534 Kim Cương IV
55. 1,852,520 Bạch Kim I
56. 1,842,527 -
57. 1,826,441 Vàng IV
58. 1,825,785 -
59. 1,824,493 -
60. 1,812,424 Vàng II
61. 1,795,029 ngọc lục bảo III
62. 1,791,154 Sắt III
63. 1,788,216 Bạc II
64. 1,779,774 -
65. 1,772,534 Bạch Kim II
66. 1,760,176 Bạch Kim I
67. 1,751,985 Bạch Kim I
68. 1,747,593 Sắt IV
69. 1,737,113 -
70. 1,735,574 Bạch Kim III
71. 1,728,353 -
72. 1,697,636 Bạc IV
73. 1,687,677 Vàng IV
74. 1,677,469 -
75. 1,662,062 ngọc lục bảo IV
76. 1,658,378 Đồng IV
77. 1,654,269 ngọc lục bảo IV
78. 1,647,613 ngọc lục bảo III
79. 1,641,674 Đồng III
80. 1,639,621 Bạch Kim II
81. 1,634,150 ngọc lục bảo IV
82. 1,628,846 -
83. 1,621,556 Cao Thủ
84. 1,618,782 -
85. 1,615,654 Vàng I
86. 1,609,372 ngọc lục bảo II
87. 1,603,627 ngọc lục bảo III
88. 1,601,311 Bạc III
89. 1,599,501 Đồng III
90. 1,598,304 Đồng IV
91. 1,592,769 -
92. 1,589,614 Vàng II
93. 1,588,442 Đồng IV
94. 1,574,113 Kim Cương IV
95. 1,559,248 ngọc lục bảo IV
96. 1,556,776 Kim Cương II
97. 1,555,203 Bạch Kim III
98. 1,554,373 -
99. 1,553,840 ngọc lục bảo I
100. 1,529,775 ngọc lục bảo III