Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,154,021 ngọc lục bảo IV
2. 2,916,116 Sắt I
3. 2,832,319 Bạch Kim IV
4. 2,670,424 -
5. 2,576,016 ngọc lục bảo IV
6. 2,294,541 Bạch Kim III
7. 2,155,813 -
8. 2,039,380 -
9. 2,025,046 -
10. 1,920,683 Vàng III
11. 1,908,970 -
12. 1,898,512 Sắt III
13. 1,826,457 -
14. 1,810,052 Bạch Kim I
15. 1,618,206 -
16. 1,586,664 Bạch Kim II
17. 1,533,750 Đồng III
18. 1,454,530 -
19. 1,438,618 ngọc lục bảo IV
20. 1,431,185 -
21. 1,413,985 -
22. 1,395,026 ngọc lục bảo IV
23. 1,377,638 -
24. 1,371,506 Kim Cương III
25. 1,341,459 -
26. 1,333,499 Kim Cương IV
27. 1,312,773 -
28. 1,309,847 Vàng IV
29. 1,303,867 -
30. 1,267,404 -
31. 1,248,300 Đồng IV
32. 1,240,890 Kim Cương III
33. 1,233,812 Bạc IV
34. 1,223,023 Vàng IV
35. 1,219,450 -
36. 1,219,148 -
37. 1,214,778 Đồng IV
38. 1,201,908 Sắt IV
39. 1,190,955 -
40. 1,155,563 ngọc lục bảo III
41. 1,149,071 Sắt I
42. 1,119,576 Đồng II
43. 1,116,805 -
44. 1,113,851 ngọc lục bảo IV
45. 1,101,565 -
46. 1,100,204 ngọc lục bảo I
47. 1,097,229 -
48. 1,093,968 -
49. 1,080,358 -
50. 1,073,502 -
51. 1,071,577 Bạc II
52. 1,050,043 -
53. 1,048,696 Đồng IV
54. 1,045,268 -
55. 1,029,361 -
56. 1,028,399 -
57. 1,022,038 -
58. 1,013,574 Sắt III
59. 1,003,517 Bạc II
60. 997,006 Vàng I
61. 993,965 -
62. 987,823 Bạc II
63. 981,634 -
64. 977,247 -
65. 975,147 ngọc lục bảo I
66. 974,094 -
67. 942,408 -
68. 931,943 -
69. 901,293 Bạch Kim IV
70. 894,761 -
71. 893,090 -
72. 881,837 -
73. 878,873 -
74. 877,690 Bạc III
75. 873,548 -
76. 868,607 Bạch Kim III
77. 866,438 Sắt III
78. 862,185 -
79. 847,270 -
80. 843,851 -
81. 839,030 Vàng II
82. 835,017 ngọc lục bảo I
83. 833,567 Kim Cương IV
84. 832,374 -
85. 826,642 -
86. 822,706 -
87. 817,568 -
88. 807,729 -
89. 805,671 -
90. 800,317 Đồng IV
91. 797,410 Bạch Kim IV
92. 796,342 -
93. 792,614 Sắt I
94. 791,303 -
95. 778,489 -
96. 778,018 Sắt I
97. 773,360 ngọc lục bảo IV
98. 770,774 -
99. 763,569 -
100. 763,541 Bạch Kim IV