Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,949,326 ngọc lục bảo I
2. 3,676,566 Bạc I
3. 3,547,382 Sắt I
4. 3,528,386 -
5. 3,492,316 Kim Cương I
6. 3,094,878 ngọc lục bảo II
7. 3,058,386 -
8. 3,005,999 -
9. 2,883,297 -
10. 2,592,655 Bạch Kim III
11. 2,544,672 Vàng II
12. 2,494,514 -
13. 2,336,151 Đồng I
14. 2,322,505 Sắt I
15. 2,267,111 -
16. 2,213,734 -
17. 2,182,051 Kim Cương IV
18. 2,181,375 -
19. 2,147,531 -
20. 2,121,605 ngọc lục bảo III
21. 2,086,219 -
22. 2,069,423 -
23. 2,059,103 Vàng I
24. 2,023,994 Vàng IV
25. 2,017,631 -
26. 1,975,017 ngọc lục bảo II
27. 1,954,233 -
28. 1,943,820 -
29. 1,942,476 ngọc lục bảo IV
30. 1,903,456 -
31. 1,888,690 Kim Cương IV
32. 1,884,736 Bạc III
33. 1,834,743 Bạch Kim IV
34. 1,831,833 -
35. 1,827,467 -
36. 1,811,928 Bạc IV
37. 1,801,874 -
38. 1,790,170 Sắt III
39. 1,760,278 Bạc II
40. 1,754,279 -
41. 1,728,870 Vàng I
42. 1,715,040 -
43. 1,676,697 Đồng IV
44. 1,657,940 Vàng IV
45. 1,614,617 -
46. 1,607,066 -
47. 1,585,405 Bạc II
48. 1,582,940 -
49. 1,554,259 Cao Thủ
50. 1,531,625 Vàng II
51. 1,520,185 Đồng IV
52. 1,502,742 -
53. 1,491,406 -
54. 1,484,944 Kim Cương IV
55. 1,469,587 -
56. 1,466,039 -
57. 1,458,458 Vàng I
58. 1,445,146 Kim Cương III
59. 1,420,498 -
60. 1,416,877 Bạc III
61. 1,406,612 ngọc lục bảo II
62. 1,404,491 -
63. 1,384,148 -
64. 1,373,055 Vàng II
65. 1,368,634 Kim Cương IV
66. 1,358,407 Cao Thủ
67. 1,356,009 Vàng III
68. 1,348,993 -
69. 1,321,529 Bạc II
70. 1,321,091 -
71. 1,313,985 -
72. 1,313,974 -
73. 1,294,610 Đồng IV
74. 1,292,724 Bạch Kim IV
75. 1,288,805 -
76. 1,287,297 Kim Cương II
77. 1,282,033 ngọc lục bảo IV
78. 1,277,988 Bạch Kim I
79. 1,272,223 Bạc III
80. 1,271,130 -
81. 1,266,044 -
82. 1,261,501 Vàng II
83. 1,260,492 -
84. 1,245,694 Sắt IV
85. 1,241,639 -
86. 1,209,583 -
87. 1,207,932 ngọc lục bảo I
88. 1,205,116 Kim Cương I
89. 1,201,630 ngọc lục bảo III
90. 1,193,585 Bạc I
91. 1,192,710 ngọc lục bảo IV
92. 1,190,970 -
93. 1,177,243 Vàng I
94. 1,176,440 ngọc lục bảo II
95. 1,162,744 -
96. 1,159,855 Kim Cương III
97. 1,156,866 Kim Cương IV
98. 1,144,221 -
99. 1,129,040 -
100. 1,118,962 ngọc lục bảo IV