Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,127,792 Đồng I
2. 4,089,219 ngọc lục bảo I
3. 3,476,161 -
4. 3,327,347 -
5. 3,256,022 -
6. 3,168,316 -
7. 3,108,962 ngọc lục bảo IV
8. 3,035,464 -
9. 2,985,860 ngọc lục bảo IV
10. 2,967,356 Bạch Kim II
11. 2,963,009 ngọc lục bảo IV
12. 2,792,199 Vàng IV
13. 2,699,074 Bạch Kim III
14. 2,690,148 Sắt II
15. 2,663,681 Vàng IV
16. 2,653,939 ngọc lục bảo IV
17. 2,638,656 ngọc lục bảo III
18. 2,622,077 ngọc lục bảo IV
19. 2,533,840 Kim Cương III
20. 2,487,121 -
21. 2,454,098 Bạc I
22. 2,368,624 -
23. 2,341,767 Cao Thủ
24. 2,337,988 -
25. 2,274,417 -
26. 2,267,916 Vàng III
27. 2,259,093 Cao Thủ
28. 2,247,327 -
29. 2,240,351 Sắt IV
30. 2,236,830 -
31. 2,218,503 Bạc IV
32. 2,211,578 -
33. 2,211,491 -
34. 2,171,003 ngọc lục bảo II
35. 2,169,173 -
36. 2,150,352 Cao Thủ
37. 2,133,480 Kim Cương II
38. 2,125,727 Đồng IV
39. 2,121,083 Bạc III
40. 2,092,234 Bạch Kim II
41. 2,079,121 -
42. 2,068,646 ngọc lục bảo I
43. 2,046,431 -
44. 2,017,278 Bạc II
45. 2,014,454 Bạch Kim II
46. 2,003,083 ngọc lục bảo IV
47. 1,991,272 Kim Cương IV
48. 1,972,973 ngọc lục bảo II
49. 1,964,533 ngọc lục bảo IV
50. 1,963,721 -
51. 1,932,120 Kim Cương II
52. 1,930,823 -
53. 1,929,529 Bạch Kim IV
54. 1,919,925 Vàng IV
55. 1,867,897 -
56. 1,850,336 Bạc III
57. 1,845,431 Đồng III
58. 1,837,823 Đồng IV
59. 1,833,648 -
60. 1,816,801 ngọc lục bảo I
61. 1,815,605 -
62. 1,814,319 Kim Cương III
63. 1,808,282 -
64. 1,805,320 -
65. 1,804,185 Kim Cương IV
66. 1,796,708 -
67. 1,791,957 Sắt IV
68. 1,788,965 ngọc lục bảo II
69. 1,785,989 Kim Cương I
70. 1,784,943 Bạch Kim II
71. 1,781,507 Bạch Kim IV
72. 1,766,420 -
73. 1,765,136 -
74. 1,731,990 ngọc lục bảo I
75. 1,725,404 -
76. 1,713,938 Đồng IV
77. 1,711,988 Kim Cương III
78. 1,708,839 Đồng IV
79. 1,706,514 -
80. 1,702,966 -
81. 1,701,230 -
82. 1,700,663 Kim Cương II
83. 1,686,280 Bạch Kim II
84. 1,682,892 ngọc lục bảo III
85. 1,682,485 -
86. 1,681,779 ngọc lục bảo III
87. 1,679,837 -
88. 1,673,646 ngọc lục bảo I
89. 1,673,270 -
90. 1,668,982 ngọc lục bảo II
91. 1,668,173 Sắt II
92. 1,663,155 Kim Cương IV
93. 1,663,134 -
94. 1,661,212 ngọc lục bảo IV
95. 1,659,670 Đồng III
96. 1,631,657 Kim Cương I
97. 1,627,523 Bạch Kim IV
98. 1,618,727 Vàng IV
99. 1,613,583 Bạch Kim IV
100. 1,609,569 -