Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,121,517 -
2. 6,113,549 -
3. 5,505,689 Sắt III
4. 5,436,015 Bạch Kim IV
5. 5,174,088 Sắt IV
6. 4,711,865 Kim Cương III
7. 4,632,807 -
8. 4,621,964 -
9. 4,452,134 Cao Thủ
10. 4,194,263 -
11. 4,183,190 -
12. 4,109,287 Bạch Kim I
13. 3,967,761 Cao Thủ
14. 3,964,497 -
15. 3,958,435 -
16. 3,923,765 -
17. 3,909,758 Bạch Kim I
18. 3,908,159 Kim Cương I
19. 3,880,769 Kim Cương I
20. 3,868,333 ngọc lục bảo III
21. 3,837,636 Đồng III
22. 3,770,463 -
23. 3,765,714 Kim Cương III
24. 3,758,229 ngọc lục bảo I
25. 3,735,486 Cao Thủ
26. 3,626,666 Bạc II
27. 3,586,874 Vàng II
28. 3,518,470 ngọc lục bảo IV
29. 3,498,787 -
30. 3,476,384 Bạch Kim II
31. 3,471,691 Kim Cương IV
32. 3,454,898 -
33. 3,433,354 -
34. 3,430,840 Bạc III
35. 3,424,665 Kim Cương III
36. 3,399,278 -
37. 3,384,801 Cao Thủ
38. 3,360,957 Đồng I
39. 3,325,068 Kim Cương IV
40. 3,319,500 Đồng III
41. 3,309,298 ngọc lục bảo IV
42. 3,294,631 Đồng II
43. 3,292,453 -
44. 3,240,665 Bạch Kim I
45. 3,229,013 Đồng II
46. 3,198,609 -
47. 3,192,919 ngọc lục bảo IV
48. 3,192,410 ngọc lục bảo III
49. 3,187,317 -
50. 3,172,762 Kim Cương IV
51. 3,165,462 -
52. 3,164,287 -
53. 3,139,053 -
54. 3,134,198 -
55. 3,126,955 -
56. 3,076,845 -
57. 3,056,486 ngọc lục bảo II
58. 3,045,297 -
59. 3,043,039 -
60. 3,030,929 Đồng III
61. 3,023,498 Vàng I
62. 3,022,878 -
63. 3,020,320 Cao Thủ
64. 3,011,063 ngọc lục bảo III
65. 2,996,764 Đồng IV
66. 2,995,752 Bạch Kim II
67. 2,988,369 Đồng II
68. 2,981,398 ngọc lục bảo IV
69. 2,975,300 Kim Cương IV
70. 2,970,690 -
71. 2,957,355 -
72. 2,940,810 Đồng IV
73. 2,932,897 -
74. 2,931,023 -
75. 2,930,207 Bạc IV
76. 2,910,603 Đồng III
77. 2,906,967 Sắt IV
78. 2,903,892 Bạc I
79. 2,885,248 ngọc lục bảo III
80. 2,871,369 ngọc lục bảo II
81. 2,867,897 -
82. 2,862,625 Đồng II
83. 2,856,903 -
84. 2,856,657 Bạch Kim IV
85. 2,844,412 -
86. 2,839,310 -
87. 2,781,545 ngọc lục bảo III
88. 2,779,356 Vàng II
89. 2,779,319 Bạch Kim II
90. 2,777,674 Bạch Kim II
91. 2,756,294 Kim Cương IV
92. 2,749,995 Kim Cương IV
93. 2,748,721 Kim Cương IV
94. 2,747,523 Bạc I
95. 2,741,745 Vàng I
96. 2,738,507 Đồng II
97. 2,738,473 Kim Cương II
98. 2,733,147 Vàng I
99. 2,730,486 ngọc lục bảo I
100. 2,707,499 Sắt II