Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,811,856 Bạch Kim I
2. 4,929,040 Kim Cương III
3. 4,349,879 ngọc lục bảo IV
4. 4,094,801 Bạch Kim II
5. 3,863,750 Vàng III
6. 3,657,487 Bạch Kim IV
7. 3,403,902 -
8. 3,150,525 ngọc lục bảo II
9. 3,122,786 -
10. 3,101,301 -
11. 3,098,986 -
12. 3,082,075 -
13. 3,053,968 -
14. 3,041,825 Đồng IV
15. 3,031,432 -
16. 2,971,543 -
17. 2,932,280 Kim Cương II
18. 2,903,677 -
19. 2,895,107 -
20. 2,880,742 Kim Cương I
21. 2,840,121 ngọc lục bảo I
22. 2,827,797 Bạch Kim IV
23. 2,793,308 Vàng II
24. 2,740,388 Kim Cương III
25. 2,728,803 -
26. 2,660,902 Bạch Kim III
27. 2,637,979 Bạch Kim IV
28. 2,557,631 Kim Cương IV
29. 2,551,664 Kim Cương I
30. 2,548,516 ngọc lục bảo I
31. 2,545,375 Bạch Kim I
32. 2,526,866 -
33. 2,498,379 ngọc lục bảo III
34. 2,463,440 ngọc lục bảo I
35. 2,457,471 Đồng III
36. 2,446,418 Cao Thủ
37. 2,416,115 ngọc lục bảo I
38. 2,416,031 ngọc lục bảo IV
39. 2,412,265 ngọc lục bảo III
40. 2,411,754 Kim Cương III
41. 2,399,745 Bạch Kim II
42. 2,398,814 ngọc lục bảo IV
43. 2,354,862 ngọc lục bảo II
44. 2,339,601 ngọc lục bảo II
45. 2,337,627 -
46. 2,336,889 -
47. 2,318,437 Bạc II
48. 2,308,651 ngọc lục bảo III
49. 2,295,532 Kim Cương IV
50. 2,280,449 -
51. 2,243,772 Bạc III
52. 2,228,125 Kim Cương II
53. 2,190,823 Cao Thủ
54. 2,174,077 Đại Cao Thủ
55. 2,167,904 Bạch Kim IV
56. 2,143,273 Vàng I
57. 2,141,874 -
58. 2,111,456 Vàng III
59. 2,103,903 Bạch Kim II
60. 2,097,560 ngọc lục bảo III
61. 2,097,053 Kim Cương IV
62. 2,094,894 Vàng IV
63. 2,087,108 ngọc lục bảo II
64. 2,070,230 Kim Cương II
65. 2,058,284 Sắt II
66. 2,037,583 Bạch Kim IV
67. 2,018,742 ngọc lục bảo III
68. 1,999,916 Vàng II
69. 1,993,192 Kim Cương IV
70. 1,986,844 -
71. 1,983,448 Bạch Kim III
72. 1,971,910 ngọc lục bảo IV
73. 1,950,350 Vàng IV
74. 1,948,160 ngọc lục bảo IV
75. 1,936,811 Sắt III
76. 1,931,505 -
77. 1,926,109 Bạc II
78. 1,919,443 -
79. 1,898,087 Kim Cương II
80. 1,892,134 Bạch Kim II
81. 1,881,630 Cao Thủ
82. 1,881,245 -
83. 1,867,192 Bạc IV
84. 1,865,429 -
85. 1,860,033 Kim Cương IV
86. 1,859,522 Cao Thủ
87. 1,858,488 -
88. 1,851,548 Kim Cương IV
89. 1,846,344 ngọc lục bảo IV
90. 1,836,933 -
91. 1,833,204 Đồng II
92. 1,832,640 Bạch Kim I
93. 1,824,562 -
94. 1,819,628 Kim Cương III
95. 1,815,444 Vàng III
96. 1,809,369 Bạch Kim I
97. 1,801,250 Vàng III
98. 1,795,601 Vàng II
99. 1,794,839 -
100. 1,794,489 -