Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,349,108 Sắt IV
2. 5,554,187 Bạc III
3. 5,512,198 ngọc lục bảo IV
4. 5,442,577 Cao Thủ
5. 5,367,861 -
6. 5,113,517 Bạc IV
7. 4,840,945 -
8. 4,738,026 ngọc lục bảo IV
9. 4,552,522 Vàng IV
10. 4,326,168 -
11. 4,196,877 Bạc IV
12. 4,085,170 Bạch Kim IV
13. 4,063,287 -
14. 3,868,239 Đồng IV
15. 3,830,635 -
16. 3,729,373 Bạc II
17. 3,710,658 Cao Thủ
18. 3,643,385 Bạch Kim III
19. 3,630,153 Vàng II
20. 3,597,838 Bạc I
21. 3,596,656 -
22. 3,584,505 Đồng IV
23. 3,541,912 -
24. 3,534,039 Đồng III
25. 3,457,953 Cao Thủ
26. 3,399,263 ngọc lục bảo IV
27. 3,355,958 -
28. 3,345,415 Kim Cương IV
29. 3,323,253 Sắt IV
30. 3,309,471 Kim Cương III
31. 3,287,719 -
32. 3,275,557 Cao Thủ
33. 3,263,513 Kim Cương II
34. 3,251,832 -
35. 3,240,274 Vàng II
36. 3,217,535 Bạch Kim III
37. 3,213,196 Sắt IV
38. 3,189,988 ngọc lục bảo III
39. 3,122,692 ngọc lục bảo IV
40. 3,115,626 Vàng IV
41. 3,094,131 Bạch Kim IV
42. 3,083,151 Vàng I
43. 3,061,349 Kim Cương II
44. 3,051,676 Sắt I
45. 3,051,453 Bạc II
46. 3,031,184 Vàng II
47. 3,008,340 -
48. 3,006,559 Bạch Kim IV
49. 3,004,800 -
50. 2,992,364 Kim Cương IV
51. 2,988,296 -
52. 2,979,981 -
53. 2,976,320 Bạch Kim II
54. 2,969,099 -
55. 2,963,804 Kim Cương IV
56. 2,950,604 Kim Cương I
57. 2,918,479 ngọc lục bảo IV
58. 2,913,266 ngọc lục bảo IV
59. 2,906,026 -
60. 2,894,622 -
61. 2,881,865 Bạc III
62. 2,864,498 ngọc lục bảo III
63. 2,857,423 ngọc lục bảo II
64. 2,851,318 Bạc II
65. 2,834,011 Bạc I
66. 2,818,772 -
67. 2,803,728 Kim Cương III
68. 2,793,163 -
69. 2,789,847 Đồng II
70. 2,780,791 Kim Cương IV
71. 2,778,182 Bạc III
72. 2,767,428 ngọc lục bảo IV
73. 2,759,215 ngọc lục bảo I
74. 2,753,068 Kim Cương II
75. 2,746,501 Đồng IV
76. 2,731,596 -
77. 2,728,485 ngọc lục bảo II
78. 2,719,560 Kim Cương IV
79. 2,718,837 Đồng III
80. 2,718,699 Đồng IV
81. 2,717,102 Bạch Kim II
82. 2,713,990 -
83. 2,709,112 -
84. 2,700,686 Sắt IV
85. 2,698,394 -
86. 2,693,175 -
87. 2,684,620 Bạc I
88. 2,676,150 Vàng I
89. 2,664,475 ngọc lục bảo III
90. 2,657,241 -
91. 2,656,919 Vàng I
92. 2,656,524 -
93. 2,653,632 -
94. 2,643,888 -
95. 2,631,477 -
96. 2,624,307 -
97. 2,620,951 -
98. 2,618,108 Vàng II
99. 2,612,669 -
100. 2,612,650 Cao Thủ