Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,452,024 Sắt III
2. 6,339,070 Bạch Kim IV
3. 5,653,928 -
4. 5,515,000 -
5. 5,374,976 Cao Thủ
6. 5,095,714 -
7. 4,875,867 Bạch Kim III
8. 4,848,182 Kim Cương IV
9. 4,576,362 -
10. 4,565,019 Bạc IV
11. 4,477,150 -
12. 4,455,362 Đồng III
13. 4,344,709 Đồng IV
14. 4,198,833 Vàng III
15. 4,110,146 -
16. 3,813,263 -
17. 3,663,904 Kim Cương IV
18. 3,522,118 -
19. 3,419,720 -
20. 3,413,347 -
21. 3,403,824 Kim Cương III
22. 3,381,724 Kim Cương I
23. 3,272,220 -
24. 3,211,168 -
25. 3,193,856 -
26. 3,190,048 Kim Cương IV
27. 3,167,979 Bạch Kim IV
28. 3,125,909 -
29. 3,123,192 -
30. 3,109,208 Bạch Kim III
31. 3,088,509 Kim Cương II
32. 3,048,271 Bạc III
33. 3,043,384 -
34. 2,998,708 Bạc I
35. 2,972,804 -
36. 2,970,348 Vàng II
37. 2,966,025 -
38. 2,942,772 ngọc lục bảo I
39. 2,942,044 Vàng II
40. 2,931,362 ngọc lục bảo IV
41. 2,926,371 -
42. 2,917,194 ngọc lục bảo I
43. 2,895,872 Kim Cương II
44. 2,817,495 Bạc IV
45. 2,791,976 Sắt IV
46. 2,788,321 ngọc lục bảo IV
47. 2,786,648 Kim Cương IV
48. 2,768,509 Bạc II
49. 2,758,269 Đồng II
50. 2,727,891 -
51. 2,726,543 -
52. 2,684,479 Bạch Kim III
53. 2,674,089 -
54. 2,672,963 Bạch Kim III
55. 2,652,593 -
56. 2,651,165 -
57. 2,635,336 -
58. 2,632,447 Vàng IV
59. 2,625,485 ngọc lục bảo III
60. 2,619,540 Bạch Kim III
61. 2,611,477 -
62. 2,609,867 Sắt IV
63. 2,606,685 -
64. 2,592,183 Sắt IV
65. 2,577,580 ngọc lục bảo II
66. 2,562,725 -
67. 2,534,692 Bạch Kim III
68. 2,528,600 Bạch Kim II
69. 2,514,480 -
70. 2,507,371 Cao Thủ
71. 2,491,136 Đồng III
72. 2,484,925 Bạch Kim I
73. 2,476,694 -
74. 2,454,779 Kim Cương II
75. 2,443,553 ngọc lục bảo I
76. 2,441,194 Vàng IV
77. 2,395,111 Bạch Kim II
78. 2,385,254 Vàng I
79. 2,375,101 Kim Cương IV
80. 2,360,768 ngọc lục bảo II
81. 2,346,299 -
82. 2,314,548 -
83. 2,314,249 ngọc lục bảo IV
84. 2,313,287 -
85. 2,306,018 ngọc lục bảo IV
86. 2,305,182 Bạch Kim I
87. 2,299,983 -
88. 2,297,283 Kim Cương IV
89. 2,287,363 -
90. 2,284,385 Sắt I
91. 2,278,857 ngọc lục bảo I
92. 2,278,067 -
93. 2,267,499 -
94. 2,261,958 Bạch Kim III
95. 2,261,038 -
96. 2,258,930 -
97. 2,244,018 Vàng II
98. 2,241,698 Bạch Kim III
99. 2,239,020 Vàng III
100. 2,231,454 ngọc lục bảo II