Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,492,065 -
2. 3,408,267 -
3. 3,373,536 Kim Cương IV
4. 3,289,927 -
5. 2,971,452 Bạch Kim II
6. 2,616,347 Vàng III
7. 2,559,934 Kim Cương I
8. 2,483,359 Sắt III
9. 2,438,991 -
10. 2,394,356 Kim Cương IV
11. 2,393,393 Kim Cương IV
12. 2,297,118 -
13. 2,220,080 -
14. 2,211,273 -
15. 2,178,422 -
16. 2,160,042 Sắt II
17. 2,145,369 -
18. 2,124,787 Kim Cương III
19. 2,079,605 -
20. 2,032,846 Bạch Kim IV
21. 1,966,633 -
22. 1,947,953 Kim Cương I
23. 1,942,464 ngọc lục bảo I
24. 1,938,429 -
25. 1,937,527 Kim Cương III
26. 1,932,493 Kim Cương II
27. 1,930,979 Đồng IV
28. 1,804,080 -
29. 1,790,024 -
30. 1,718,154 -
31. 1,708,205 -
32. 1,696,283 -
33. 1,658,947 -
34. 1,639,698 -
35. 1,638,539 ngọc lục bảo IV
36. 1,635,684 Kim Cương IV
37. 1,631,500 Vàng IV
38. 1,604,941 -
39. 1,600,465 Bạch Kim I
40. 1,548,411 ngọc lục bảo I
41. 1,530,043 -
42. 1,528,845 ngọc lục bảo III
43. 1,521,700 Bạch Kim I
44. 1,521,579 -
45. 1,495,687 Kim Cương I
46. 1,495,579 -
47. 1,493,839 ngọc lục bảo III
48. 1,487,027 Sắt I
49. 1,476,969 ngọc lục bảo I
50. 1,470,647 -
51. 1,464,222 -
52. 1,447,682 Đồng III
53. 1,444,671 Kim Cương II
54. 1,434,687 ngọc lục bảo III
55. 1,433,303 Sắt II
56. 1,432,325 Bạch Kim IV
57. 1,427,184 Bạc II
58. 1,424,370 Đồng II
59. 1,407,110 Bạc II
60. 1,398,877 -
61. 1,397,288 -
62. 1,389,121 Kim Cương IV
63. 1,373,086 Bạc I
64. 1,372,719 ngọc lục bảo III
65. 1,371,704 Kim Cương IV
66. 1,368,703 Vàng II
67. 1,367,410 ngọc lục bảo IV
68. 1,356,367 -
69. 1,349,100 -
70. 1,339,651 Kim Cương IV
71. 1,318,007 -
72. 1,308,117 -
73. 1,294,411 Kim Cương III
74. 1,285,952 Vàng IV
75. 1,273,607 -
76. 1,259,081 -
77. 1,246,904 -
78. 1,240,786 ngọc lục bảo I
79. 1,240,464 Bạch Kim I
80. 1,228,590 ngọc lục bảo I
81. 1,228,569 -
82. 1,227,133 -
83. 1,214,731 -
84. 1,210,438 -
85. 1,186,727 Kim Cương II
86. 1,185,300 -
87. 1,183,857 Đồng I
88. 1,180,936 -
89. 1,179,792 Sắt II
90. 1,176,553 -
91. 1,171,152 -
92. 1,169,706 ngọc lục bảo I
93. 1,163,549 -
94. 1,163,148 Kim Cương III
95. 1,158,815 -
96. 1,154,735 Đồng II
97. 1,149,332 ngọc lục bảo IV
98. 1,145,718 -
99. 1,138,202 -
100. 1,137,258 Kim Cương IV