Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,109,534 Vàng III
2. 4,025,453 -
3. 3,890,646 Bạch Kim IV
4. 3,824,447 Bạc II
5. 3,746,972 Kim Cương IV
6. 3,332,750 Cao Thủ
7. 3,083,360 Cao Thủ
8. 2,895,734 Bạc IV
9. 2,811,884 ngọc lục bảo IV
10. 2,708,066 Đồng III
11. 2,562,120 ngọc lục bảo III
12. 2,548,130 ngọc lục bảo IV
13. 2,525,948 Sắt II
14. 2,488,163 ngọc lục bảo III
15. 2,426,221 Vàng III
16. 2,234,424 ngọc lục bảo III
17. 2,222,111 Bạch Kim II
18. 2,206,365 Đồng II
19. 2,155,735 Cao Thủ
20. 1,998,210 Vàng IV
21. 1,984,114 Bạc II
22. 1,981,538 Đồng II
23. 1,941,868 Vàng IV
24. 1,923,706 Kim Cương III
25. 1,896,953 Kim Cương IV
26. 1,885,635 ngọc lục bảo I
27. 1,879,700 ngọc lục bảo I
28. 1,855,133 Bạc IV
29. 1,854,221 Kim Cương I
30. 1,804,299 -
31. 1,791,818 Kim Cương II
32. 1,780,910 Cao Thủ
33. 1,764,988 Kim Cương IV
34. 1,752,265 Đồng II
35. 1,710,591 Cao Thủ
36. 1,678,701 ngọc lục bảo III
37. 1,676,887 Vàng IV
38. 1,674,996 Bạch Kim III
39. 1,661,224 Bạc II
40. 1,659,694 -
41. 1,655,852 Bạc II
42. 1,647,553 Đồng IV
43. 1,644,709 Cao Thủ
44. 1,637,492 Kim Cương IV
45. 1,630,648 Bạc III
46. 1,616,796 ngọc lục bảo II
47. 1,604,354 Kim Cương I
48. 1,580,490 -
49. 1,576,916 Vàng II
50. 1,563,074 Kim Cương III
51. 1,562,039 Cao Thủ
52. 1,549,997 -
53. 1,531,363 Bạc II
54. 1,526,372 -
55. 1,522,831 ngọc lục bảo IV
56. 1,522,782 Kim Cương IV
57. 1,520,914 ngọc lục bảo IV
58. 1,519,168 Bạc III
59. 1,509,694 Kim Cương I
60. 1,495,515 Kim Cương III
61. 1,492,823 Kim Cương III
62. 1,465,537 Bạc IV
63. 1,464,965 Bạch Kim IV
64. 1,444,377 -
65. 1,434,793 Kim Cương IV
66. 1,432,267 -
67. 1,414,044 Sắt III
68. 1,406,959 Đồng III
69. 1,403,198 ngọc lục bảo III
70. 1,401,585 Kim Cương III
71. 1,400,658 ngọc lục bảo IV
72. 1,396,448 -
73. 1,395,397 ngọc lục bảo I
74. 1,391,401 ngọc lục bảo IV
75. 1,385,639 Sắt II
76. 1,382,388 Bạc II
77. 1,357,793 Bạc III
78. 1,356,235 Kim Cương IV
79. 1,349,695 Vàng II
80. 1,349,436 Vàng IV
81. 1,348,562 Kim Cương IV
82. 1,343,637 ngọc lục bảo IV
83. 1,343,083 ngọc lục bảo I
84. 1,331,553 Cao Thủ
85. 1,329,896 Bạc I
86. 1,322,734 Vàng IV
87. 1,318,382 -
88. 1,317,703 Đại Cao Thủ
89. 1,316,710 Kim Cương I
90. 1,316,275 Kim Cương IV
91. 1,305,955 -
92. 1,304,981 -
93. 1,302,107 -
94. 1,297,196 ngọc lục bảo II
95. 1,296,706 Bạch Kim IV
96. 1,296,290 Cao Thủ
97. 1,295,586 Cao Thủ
98. 1,294,841 Bạch Kim III
99. 1,293,996 Kim Cương IV
100. 1,293,889 -