Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,805,546 Sắt II
2. 5,141,871 Cao Thủ
3. 5,109,315 Vàng III
4. 5,072,774 ngọc lục bảo II
5. 4,025,453 -
6. 3,958,759 -
7. 3,875,201 Bạch Kim IV
8. 3,807,895 Bạc IV
9. 3,755,634 Đồng IV
10. 3,729,668 Kim Cương III
11. 3,516,549 Kim Cương IV
12. 3,431,798 Kim Cương II
13. 3,406,098 ngọc lục bảo I
14. 3,403,753 Bạch Kim II
15. 3,357,517 Đồng I
16. 3,321,156 Bạch Kim IV
17. 3,318,475 Kim Cương I
18. 3,313,227 ngọc lục bảo II
19. 3,311,772 Kim Cương I
20. 3,255,014 Bạc II
21. 3,159,621 Vàng IV
22. 3,136,407 Cao Thủ
23. 3,116,721 -
24. 3,091,301 -
25. 3,069,007 Cao Thủ
26. 3,068,624 Bạch Kim III
27. 3,003,931 ngọc lục bảo I
28. 2,989,877 Kim Cương IV
29. 2,986,869 ngọc lục bảo IV
30. 2,927,172 Kim Cương II
31. 2,920,047 Kim Cương I
32. 2,898,966 Đồng IV
33. 2,895,734 Bạc IV
34. 2,887,655 Bạch Kim I
35. 2,886,965 Đồng II
36. 2,884,199 ngọc lục bảo IV
37. 2,852,446 Kim Cương IV
38. 2,827,906 ngọc lục bảo IV
39. 2,812,565 Bạch Kim I
40. 2,800,473 ngọc lục bảo IV
41. 2,760,629 Kim Cương III
42. 2,738,914 Kim Cương IV
43. 2,711,441 Bạc II
44. 2,711,377 -
45. 2,708,066 Đồng II
46. 2,701,130 Bạch Kim I
47. 2,693,531 ngọc lục bảo II
48. 2,686,742 Bạc IV
49. 2,661,302 Kim Cương IV
50. 2,659,968 Sắt II
51. 2,656,812 -
52. 2,639,226 -
53. 2,619,416 Bạc IV
54. 2,616,613 ngọc lục bảo III
55. 2,598,739 Cao Thủ
56. 2,597,887 Cao Thủ
57. 2,568,203 Kim Cương IV
58. 2,562,120 ngọc lục bảo III
59. 2,545,809 Bạch Kim III
60. 2,539,338 Kim Cương III
61. 2,537,427 Bạc III
62. 2,531,081 Bạch Kim III
63. 2,531,075 Kim Cương III
64. 2,522,833 Sắt I
65. 2,518,546 Đồng III
66. 2,517,285 Kim Cương II
67. 2,503,258 -
68. 2,495,072 Kim Cương IV
69. 2,494,393 Bạch Kim IV
70. 2,490,954 Vàng IV
71. 2,470,682 Bạch Kim III
72. 2,450,192 -
73. 2,448,631 ngọc lục bảo II
74. 2,446,788 Cao Thủ
75. 2,431,462 -
76. 2,431,316 -
77. 2,418,835 ngọc lục bảo IV
78. 2,418,419 Bạch Kim IV
79. 2,409,135 Cao Thủ
80. 2,403,190 Bạch Kim II
81. 2,400,209 Bạc IV
82. 2,396,892 Vàng II
83. 2,385,108 ngọc lục bảo IV
84. 2,368,448 Bạc II
85. 2,361,976 Đồng II
86. 2,355,630 Kim Cương III
87. 2,352,592 Vàng III
88. 2,345,516 Cao Thủ
89. 2,340,529 -
90. 2,332,859 -
91. 2,332,245 Cao Thủ
92. 2,329,806 Bạch Kim II
93. 2,315,217 Bạch Kim IV
94. 2,300,688 Vàng III
95. 2,300,194 Bạc III
96. 2,293,603 Bạch Kim IV
97. 2,292,749 ngọc lục bảo I
98. 2,289,247 ngọc lục bảo I
99. 2,271,808 Đồng I
100. 2,270,180 Bạch Kim III