Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,184,376 Kim Cương I
2. 3,311,772 Kim Cương I
3. 2,410,294 Cao Thủ
4. 2,163,806 ngọc lục bảo I
5. 2,162,162 Bạc I
6. 2,124,970 Cao Thủ
7. 2,056,180 Vàng IV
8. 2,050,726 Đồng III
9. 2,010,938 Bạch Kim II
10. 1,998,343 ngọc lục bảo IV
11. 1,990,843 ngọc lục bảo IV
12. 1,870,666 Kim Cương IV
13. 1,846,913 Đại Cao Thủ
14. 1,836,492 Bạch Kim I
15. 1,816,541 ngọc lục bảo II
16. 1,812,765 Kim Cương II
17. 1,796,230 Kim Cương IV
18. 1,786,099 Bạch Kim II
19. 1,783,233 Bạch Kim II
20. 1,749,320 Cao Thủ
21. 1,747,426 ngọc lục bảo III
22. 1,731,881 Đồng IV
23. 1,731,168 Kim Cương II
24. 1,720,407 Bạch Kim II
25. 1,710,559 Cao Thủ
26. 1,709,126 Vàng II
27. 1,702,224 Cao Thủ
28. 1,649,366 ngọc lục bảo I
29. 1,640,420 Cao Thủ
30. 1,621,836 Bạch Kim II
31. 1,616,013 -
32. 1,605,246 -
33. 1,601,211 ngọc lục bảo IV
34. 1,577,407 Bạc III
35. 1,567,425 ngọc lục bảo IV
36. 1,566,081 Vàng II
37. 1,565,153 Bạch Kim I
38. 1,555,999 Cao Thủ
39. 1,544,376 ngọc lục bảo IV
40. 1,539,100 ngọc lục bảo I
41. 1,532,546 Kim Cương IV
42. 1,528,299 ngọc lục bảo II
43. 1,514,621 Vàng I
44. 1,513,970 Bạch Kim II
45. 1,510,095 Kim Cương II
46. 1,492,778 Bạch Kim III
47. 1,486,881 -
48. 1,486,834 ngọc lục bảo II
49. 1,478,695 Kim Cương IV
50. 1,468,354 Vàng IV
51. 1,462,791 -
52. 1,445,204 ngọc lục bảo IV
53. 1,436,082 Vàng III
54. 1,428,746 Kim Cương III
55. 1,424,013 Vàng II
56. 1,421,801 Bạch Kim IV
57. 1,411,855 Bạch Kim III
58. 1,411,629 Đồng II
59. 1,405,050 Kim Cương I
60. 1,400,797 ngọc lục bảo III
61. 1,400,170 ngọc lục bảo III
62. 1,396,564 ngọc lục bảo III
63. 1,392,655 ngọc lục bảo IV
64. 1,386,362 ngọc lục bảo I
65. 1,384,428 -
66. 1,384,126 Cao Thủ
67. 1,379,389 Vàng IV
68. 1,368,240 -
69. 1,364,740 Cao Thủ
70. 1,362,999 Bạch Kim III
71. 1,359,183 Vàng I
72. 1,345,276 ngọc lục bảo II
73. 1,342,150 ngọc lục bảo IV
74. 1,341,097 -
75. 1,340,707 Bạch Kim II
76. 1,335,513 Bạc IV
77. 1,328,974 Bạch Kim III
78. 1,323,084 Cao Thủ
79. 1,322,224 Vàng IV
80. 1,317,987 Bạch Kim I
81. 1,317,124 ngọc lục bảo III
82. 1,316,355 Đồng III
83. 1,306,432 ngọc lục bảo III
84. 1,304,444 Bạc I
85. 1,302,628 Kim Cương II
86. 1,300,831 -
87. 1,297,785 -
88. 1,296,350 ngọc lục bảo III
89. 1,292,356 Kim Cương IV
90. 1,291,550 Cao Thủ
91. 1,284,801 ngọc lục bảo II
92. 1,284,788 Cao Thủ
93. 1,279,705 Kim Cương I
94. 1,272,862 -
95. 1,270,916 -
96. 1,269,203 Cao Thủ
97. 1,263,847 Bạc IV
98. 1,254,062 -
99. 1,253,868 -
100. 1,251,050 ngọc lục bảo II