Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,454,588 -
2. 2,420,289 ngọc lục bảo IV
3. 2,170,049 Kim Cương IV
4. 2,013,164 Vàng II
5. 1,848,807 -
6. 1,800,748 Đồng III
7. 1,782,314 -
8. 1,774,076 Đồng II
9. 1,598,484 -
10. 1,587,793 ngọc lục bảo IV
11. 1,550,633 Kim Cương II
12. 1,546,354 ngọc lục bảo IV
13. 1,536,700 Kim Cương II
14. 1,516,598 -
15. 1,513,239 -
16. 1,502,838 ngọc lục bảo IV
17. 1,497,989 ngọc lục bảo II
18. 1,432,159 Kim Cương IV
19. 1,424,407 ngọc lục bảo IV
20. 1,416,135 Bạc I
21. 1,399,337 -
22. 1,389,803 ngọc lục bảo II
23. 1,371,356 ngọc lục bảo IV
24. 1,355,440 -
25. 1,346,545 -
26. 1,292,513 Kim Cương IV
27. 1,245,222 -
28. 1,221,496 ngọc lục bảo IV
29. 1,197,443 ngọc lục bảo IV
30. 1,191,120 -
31. 1,184,586 ngọc lục bảo I
32. 1,171,037 Bạch Kim III
33. 1,168,156 Bạch Kim III
34. 1,152,294 ngọc lục bảo IV
35. 1,139,960 -
36. 1,138,628 Vàng IV
37. 1,104,277 Bạc IV
38. 1,091,297 -
39. 1,084,575 ngọc lục bảo II
40. 1,082,777 ngọc lục bảo IV
41. 1,082,194 ngọc lục bảo IV
42. 1,078,071 Đồng IV
43. 1,072,025 Đồng I
44. 1,067,498 ngọc lục bảo IV
45. 1,065,836 Vàng IV
46. 1,064,804 Bạch Kim I
47. 1,044,399 -
48. 1,038,130 -
49. 1,036,709 -
50. 1,034,421 Bạch Kim I
51. 1,032,590 Bạch Kim I
52. 1,028,301 Bạch Kim II
53. 1,022,834 Cao Thủ
54. 1,016,965 -
55. 1,016,608 Kim Cương IV
56. 1,009,960 Kim Cương II
57. 1,005,950 -
58. 1,005,454 Vàng III
59. 1,000,430 -
60. 998,272 Kim Cương I
61. 995,330 -
62. 988,431 -
63. 981,142 Bạch Kim I
64. 980,459 -
65. 975,855 -
66. 974,790 Bạch Kim II
67. 973,289 -
68. 965,163 Kim Cương II
69. 964,501 -
70. 962,463 ngọc lục bảo III
71. 949,331 ngọc lục bảo III
72. 946,966 -
73. 943,131 ngọc lục bảo I
74. 935,934 -
75. 915,581 Kim Cương IV
76. 915,441 Kim Cương IV
77. 911,018 ngọc lục bảo IV
78. 907,342 -
79. 903,869 Bạch Kim IV
80. 903,229 -
81. 897,885 ngọc lục bảo III
82. 892,980 Đồng IV
83. 890,241 -
84. 884,908 Bạch Kim II
85. 880,379 ngọc lục bảo IV
86. 880,175 ngọc lục bảo I
87. 876,970 -
88. 876,876 Bạc I
89. 876,394 -
90. 873,286 Kim Cương II
91. 870,267 Cao Thủ
92. 864,106 ngọc lục bảo IV
93. 856,668 Bạc I
94. 854,369 Vàng III
95. 852,642 Kim Cương III
96. 852,476 Bạch Kim I
97. 849,090 Bạch Kim III
98. 842,826 -
99. 834,909 -
100. 834,469 Cao Thủ