Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,091,301 -
2. 1,822,497 Kim Cương II
3. 1,585,749 Vàng IV
4. 1,502,434 ngọc lục bảo I
5. 1,338,062 Kim Cương III
6. 1,295,645 Kim Cương IV
7. 1,231,551 -
8. 1,201,787 ngọc lục bảo I
9. 1,162,146 Bạch Kim IV
10. 1,146,750 -
11. 1,089,584 Sắt IV
12. 1,079,178 Vàng III
13. 1,073,107 Vàng I
14. 1,062,292 ngọc lục bảo IV
15. 1,024,448 Kim Cương IV
16. 1,004,651 -
17. 978,256 Bạch Kim IV
18. 971,670 Kim Cương IV
19. 966,656 Đại Cao Thủ
20. 958,973 Đại Cao Thủ
21. 952,637 Bạch Kim IV
22. 935,366 -
23. 933,526 Bạch Kim III
24. 932,535 ngọc lục bảo III
25. 913,713 Bạch Kim I
26. 898,743 Thách Đấu
27. 891,537 Kim Cương III
28. 872,205 ngọc lục bảo III
29. 870,902 Kim Cương IV
30. 857,238 -
31. 853,061 Đại Cao Thủ
32. 833,882 ngọc lục bảo III
33. 822,747 Đại Cao Thủ
34. 821,947 Kim Cương II
35. 815,440 Đồng I
36. 803,337 Kim Cương IV
37. 788,203 Sắt I
38. 771,762 Bạch Kim I
39. 769,634 ngọc lục bảo I
40. 762,522 Bạch Kim I
41. 759,590 Bạch Kim II
42. 753,924 Bạch Kim III
43. 747,484 ngọc lục bảo III
44. 744,686 ngọc lục bảo IV
45. 744,410 Đồng IV
46. 744,055 Cao Thủ
47. 742,307 Cao Thủ
48. 737,319 Thách Đấu
49. 735,376 -
50. 734,253 Bạc IV
51. 733,469 Bạc III
52. 731,376 Kim Cương III
53. 731,297 Đồng II
54. 717,678 Vàng III
55. 711,958 Bạch Kim IV
56. 697,817 ngọc lục bảo III
57. 697,077 -
58. 690,804 Vàng III
59. 690,469 Vàng II
60. 688,938 Sắt II
61. 688,830 ngọc lục bảo I
62. 686,679 ngọc lục bảo II
63. 682,980 -
64. 680,558 Vàng III
65. 678,543 Vàng II
66. 669,759 -
67. 661,678 Bạch Kim IV
68. 661,554 ngọc lục bảo III
69. 655,278 Kim Cương III
70. 655,240 Đồng III
71. 647,798 -
72. 645,454 Kim Cương III
73. 644,892 Vàng II
74. 640,067 -
75. 636,360 -
76. 634,876 -
77. 633,954 Cao Thủ
78. 633,605 ngọc lục bảo IV
79. 633,576 ngọc lục bảo IV
80. 633,045 -
81. 624,796 -
82. 623,839 -
83. 623,389 -
84. 622,271 -
85. 620,444 ngọc lục bảo IV
86. 618,639 -
87. 617,443 -
88. 614,841 ngọc lục bảo III
89. 609,701 ngọc lục bảo II
90. 609,661 Cao Thủ
91. 608,342 Kim Cương III
92. 605,148 Sắt III
93. 604,561 -
94. 604,434 -
95. 603,699 Đại Cao Thủ
96. 601,862 Cao Thủ
97. 599,355 Đồng IV
98. 597,954 -
99. 594,814 ngọc lục bảo II
100. 594,636 ngọc lục bảo IV