Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,460,723 Kim Cương III
2. 3,406,098 ngọc lục bảo I
3. 3,160,021 Cao Thủ
4. 2,865,768 Kim Cương IV
5. 2,723,488 Bạc II
6. 2,567,750 Kim Cương III
7. 2,494,580 Bạch Kim IV
8. 2,410,544 Bạch Kim III
9. 2,358,050 Kim Cương III
10. 2,246,975 ngọc lục bảo II
11. 2,242,797 -
12. 2,210,550 Kim Cương I
13. 2,091,471 Cao Thủ
14. 2,060,258 -
15. 2,046,963 ngọc lục bảo III
16. 1,994,825 Vàng II
17. 1,969,968 Vàng II
18. 1,958,497 Bạc I
19. 1,957,241 Bạch Kim I
20. 1,922,561 Đồng II
21. 1,905,554 Cao Thủ
22. 1,873,471 Kim Cương II
23. 1,872,899 -
24. 1,861,396 -
25. 1,844,608 Vàng I
26. 1,822,538 Bạch Kim II
27. 1,810,913 Kim Cương IV
28. 1,804,953 ngọc lục bảo III
29. 1,796,515 ngọc lục bảo III
30. 1,794,269 ngọc lục bảo IV
31. 1,720,806 -
32. 1,701,580 ngọc lục bảo II
33. 1,668,158 Bạch Kim III
34. 1,644,779 ngọc lục bảo I
35. 1,637,433 Cao Thủ
36. 1,628,517 Bạch Kim IV
37. 1,625,243 Bạch Kim III
38. 1,620,249 Bạch Kim IV
39. 1,609,553 Bạc III
40. 1,607,359 Vàng III
41. 1,589,020 Kim Cương III
42. 1,583,904 Vàng IV
43. 1,580,868 Đồng II
44. 1,557,620 Vàng I
45. 1,556,378 ngọc lục bảo III
46. 1,550,340 Bạc I
47. 1,545,415 Đồng II
48. 1,521,918 Bạc II
49. 1,519,589 Kim Cương II
50. 1,516,311 ngọc lục bảo II
51. 1,516,198 ngọc lục bảo IV
52. 1,513,518 Kim Cương IV
53. 1,511,578 -
54. 1,499,016 Bạch Kim III
55. 1,491,478 Vàng IV
56. 1,486,830 ngọc lục bảo I
57. 1,485,857 Vàng III
58. 1,470,115 Bạch Kim III
59. 1,468,999 -
60. 1,454,217 Bạch Kim IV
61. 1,447,248 Vàng I
62. 1,435,658 Bạch Kim II
63. 1,426,064 Cao Thủ
64. 1,415,413 ngọc lục bảo IV
65. 1,413,517 Bạch Kim I
66. 1,413,232 ngọc lục bảo IV
67. 1,401,522 Bạch Kim III
68. 1,387,500 Vàng IV
69. 1,384,595 ngọc lục bảo IV
70. 1,383,659 ngọc lục bảo IV
71. 1,373,915 Đồng II
72. 1,363,606 Bạc I
73. 1,362,829 ngọc lục bảo I
74. 1,360,024 Vàng III
75. 1,357,090 Đồng III
76. 1,348,178 Kim Cương I
77. 1,341,929 -
78. 1,333,967 Bạch Kim IV
79. 1,332,825 ngọc lục bảo II
80. 1,328,416 Cao Thủ
81. 1,327,619 Sắt II
82. 1,317,681 ngọc lục bảo IV
83. 1,313,112 Bạc I
84. 1,308,692 Vàng III
85. 1,306,407 Vàng I
86. 1,289,316 ngọc lục bảo II
87. 1,288,333 Bạc III
88. 1,285,352 Đại Cao Thủ
89. 1,279,758 Đồng IV
90. 1,274,326 Bạch Kim III
91. 1,272,256 Bạch Kim II
92. 1,271,794 -
93. 1,269,944 Bạc I
94. 1,266,279 Vàng IV
95. 1,258,416 Đồng I
96. 1,256,415 Đồng III
97. 1,251,319 Bạch Kim III
98. 1,249,294 Bạch Kim IV
99. 1,241,866 ngọc lục bảo IV
100. 1,233,292 Vàng I