Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,703,300 Bạc IV
2. 1,867,278 Bạc IV
3. 1,769,951 Bạc IV
4. 1,734,084 Đồng II
5. 1,666,575 -
6. 1,608,075 Bạch Kim III
7. 1,587,481 -
8. 1,559,690 ngọc lục bảo II
9. 1,464,888 Bạch Kim III
10. 1,438,124 Bạc IV
11. 1,430,071 Đại Cao Thủ
12. 1,405,691 ngọc lục bảo IV
13. 1,387,460 Bạc III
14. 1,352,746 ngọc lục bảo IV
15. 1,341,380 -
16. 1,245,134 Kim Cương I
17. 1,241,531 Bạc III
18. 1,237,246 Bạch Kim IV
19. 1,209,472 Kim Cương II
20. 1,184,835 Bạch Kim III
21. 1,172,736 ngọc lục bảo III
22. 1,164,887 Đồng IV
23. 1,146,871 -
24. 1,125,805 Đồng I
25. 1,116,787 Đồng I
26. 1,096,221 Vàng II
27. 1,095,374 Bạch Kim IV
28. 1,087,491 ngọc lục bảo IV
29. 1,082,390 Bạch Kim III
30. 1,054,563 ngọc lục bảo I
31. 1,051,321 ngọc lục bảo I
32. 1,047,540 ngọc lục bảo I
33. 1,028,331 ngọc lục bảo IV
34. 1,018,466 -
35. 1,005,240 Đồng I
36. 997,052 -
37. 991,743 -
38. 988,630 ngọc lục bảo IV
39. 984,331 Kim Cương IV
40. 982,643 ngọc lục bảo I
41. 981,503 ngọc lục bảo III
42. 966,145 Đồng I
43. 955,722 Bạch Kim II
44. 944,110 Kim Cương IV
45. 943,527 Sắt I
46. 929,379 Sắt IV
47. 927,891 -
48. 911,648 -
49. 911,141 Kim Cương III
50. 907,756 -
51. 888,069 Bạch Kim I
52. 882,682 Đồng II
53. 869,846 ngọc lục bảo II
54. 868,016 ngọc lục bảo II
55. 863,625 -
56. 861,904 ngọc lục bảo II
57. 861,843 Kim Cương II
58. 861,603 Bạch Kim IV
59. 859,333 -
60. 856,025 -
61. 850,268 -
62. 840,774 Bạc IV
63. 840,479 Bạc IV
64. 839,473 ngọc lục bảo IV
65. 837,541 ngọc lục bảo IV
66. 836,722 -
67. 836,166 -
68. 831,742 Kim Cương IV
69. 826,741 Sắt I
70. 824,860 Sắt III
71. 824,159 ngọc lục bảo II
72. 817,281 ngọc lục bảo IV
73. 816,625 Bạc III
74. 816,142 ngọc lục bảo IV
75. 815,612 -
76. 812,351 Đồng I
77. 810,494 Vàng I
78. 799,625 Kim Cương I
79. 797,393 Đồng IV
80. 794,873 Cao Thủ
81. 793,943 -
82. 793,018 -
83. 780,459 -
84. 780,450 Bạch Kim I
85. 778,026 ngọc lục bảo I
86. 776,429 Vàng III
87. 775,155 -
88. 770,438 Kim Cương IV
89. 764,031 Bạc III
90. 761,993 ngọc lục bảo I
91. 759,219 Đồng III
92. 759,163 Bạc III
93. 758,521 -
94. 757,046 Kim Cương I
95. 755,505 Đồng III
96. 750,607 ngọc lục bảo III
97. 748,759 Đồng III
98. 746,331 ngọc lục bảo IV
99. 745,808 Vàng III
100. 745,276 Bạch Kim I